Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


43.35 +0.25 (+0.58%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BWE | 184,200 | |
KL MUA chủ động | 136,800 | M |
KL BÁN chủ động | 41,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 2,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,400 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 190 90.05% | 9 4.27% | 179 84.83% | 2 0.95% | 27,600 14.98% | 2,400 1.3% | 24,900 13.52% | 300 0.16% |
1K-10K | 17 8.06% | 8 3.79% | 7 3.32% | 2 0.95% | 38,300 20.79% | 19,300 10.48% | 13,600 7.38% | 5,400 2.93% |
10K-50K | 4 1.9% | 4 1.9% | 0 0% | 0 0% | 118,300 64.22% | 118,300 64.22% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:48:15 | B | 43.35 | +0.25 | 200 |
13:47:48 | B | 43.35 | +0.25 | 100 |
13:47:30 | B | 43.35 | +0.25 | 200 |
13:47:06 | B | 43.35 | +0.25 | 2,000 |
13:46:44 | B | 43.35 | +0.25 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 43.35 | 0.25 +0.58% | 7.99 | 184,200 |
01/04/2025 | 43.1 | -0.4 -0.92% | 12.88 | 298,600 |
31/03/2025 | 43.5 | -0.55 -1.25% | 24.16 | 559,200 |
28/03/2025 | 44.05 | -0.6 -1.34% | 10.4 | 235,600 |
27/03/2025 | 44.65 | -0.25 -0.56% | 6.3 | 141,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
01/04/25 | 384,300 | 400,700 | 1,595 | 1,765 |
31/03/25 | 574,000 | 568,400 | 1,164 | 1,344 |
28/03/25 | 250,800 | 238,900 | 559 | 794 |
27/03/25 | 147,200 | 153,100 | 438 | 1,265 |
26/03/25 | 273,900 | 251,400 | 1,876 | 882 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)