Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
46.20 +0.45 (+0.98%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BWE | 47,700 | |
KL MUA chủ động | 24,200 | M |
KL BÁN chủ động | 15,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 7,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 31 70.45% | 11 25% | 19 43.18% | 1 2.27% | 8,200 17.23% | 2,700 5.67% | 5,400 11.34% | 100 0.21% |
1K-10K | 13 29.55% | 6 13.64% | 5 11.36% | 2 4.55% | 39,400 82.77% | 21,500 45.17% | 9,700 20.38% | 8,200 17.23% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:18 | M | 46.4 | +0.65 | 2,500 |
14:25:18 | M | 46.3 | +0.55 | 1,700 |
14:22:15 | M | 46.2 | +0.45 | 3,400 |
14:27:09 | M | 46.5 | +0.75 | 1,700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 46.2 | 0.45 +0.98% | 1.87 | 47,700 |
19/12/2024 | 45.75 | -0.1 -0.22% | 5.81 | 126,300 |
18/12/2024 | 45.85 | -0.1 -0.22% | 1.79 | 38,900 |
17/12/2024 | 45.95 | -0.35 -0.76% | 5.15 | 111,700 |
16/12/2024 | 46.3 | 0.45 +0.98% | 4.73 | 102,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 355,300 | 277,600 | 1,608 | 1,381 |
19/12/24 | 244,100 | 382,900 | 758 | 1,513 |
18/12/24 | 209,200 | 241,400 | 1,020 | 1,238 |
17/12/24 | 211,500 | 443,200 | 548 | 1,453 |
16/12/24 | 270,800 | 415,300 | 1,014 | 1,752 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)