Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.50 -0.40 (-2.88%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BTU | 1,300 | |
KL MUA chủ động | 1,300 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 4 100% | 0 0% | 0 0% | 1,300 100% | 1,300 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:54:51 | M | 13.5 | -0.40 | 200 |
13:59:59 | M | 13.5 | -0.40 | 100 |
13:50:35 | M | 13.5 | -0.40 | 700 |
13:44:41 | M | 13.5 | -0.40 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 13.5 | -0.4 -2.88% | 0.02 | 1,300 |
20/12/2024 | 13.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 13.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 13.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 13.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 7,300 | 18,100 | 811 | 2,586 |
20/12/24 | 5,400 | 2,200 | 2,700 | 550 |
19/12/24 | 5,500 | 2,800 | 1,833 | 560 |
18/12/24 | 5,700 | 3,400 | 1,900 | 567 |
17/12/24 | 6,200 | 14,700 | 2,067 | 2,450 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)