Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.90 0.00 (0.00%)
# | Q3/16 | % Q3/15 | Q1/16 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 9.2 | N/A | 10 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 9.2 | N/A | 10 |
Giá vốn hàng bán | 7.3 | N/A | 6.4 |
Lợi nhuận gộp | 1.9 | N/A | 3.6 |
Thu nhập tài chính | 0.2 | N/A | 0 |
Chi phí tài chính | N/A | N/A | 0 |
Chi phí tiền lãi | N/A | N/A | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1.6 | N/A | 1.6 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 0.5 | N/A | 2 |
Thu nhập khác | 0 | N/A | N/A |
Chi phí khác | N/A | N/A | N/A |
Thu nhập khác, ròng | 0 | N/A | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 0.5 | N/A | 2 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.1 | N/A | 0.4 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.1 | N/A | 0.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.4 | N/A | 1.6 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 0.4 | N/A | 1.6 |
EPS Quý | 112 | N/A | N/A |