Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.50 -0.40 (-2.88%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 77 | 103.1 | 133.89 | 6.5 | 9.78 | 150.5 | 5.2 | 8.54 | 164.22 |
2022 | Cả năm | 80 | 78.34 | 97.92 | 7.25 | 7.99 | 110.19 | 5.8 | 6.98 | 120.42 |
2021 | Cả năm | 75.65 | 88.54 | 117.04 | 7.57 | 8.04 | 106.33 | 6.31 | 6.61 | 104.8 |
2020 | Cả năm | 77.35 | 84 | 108.6 | 7.86 | 8.69 | 110.64 | 6.62 | 8.09 | 122.15 |
2019 | 2 | 71.75 | 0 | 0 | 8.57 | 0 | 0 | 7.39 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |