Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.90 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 33.57 | 50.84 | 151.43 | 0.38 | 0.24 | 64.49 | 0.3 | 0.24 | 80.62 |
2022 | Cả năm | 28.5 | 21.05 | 73.86 | 0.31 | 0.02 | 6.23 | 0.25 | 0.02 | 7.79 |
2021 | Cả năm | 40 | 19.86 | 49.65 | 0.5 | -1.31 | -262.39 | 0.4 | -1.31 | -327.99 |
2020 | Cả năm | 43 | 29.55 | 68.72 | 0.3 | 0.14 | 46.55 | 0.24 | 0.14 | 58.18 |
2019 | 2 | 58.59 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.8 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 37.31 | 63.67 | -1.98 | -198.23 | -1.98 | -247.78 |