Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.90 0.00 (0.00%)
# | Q4/18 | % Q4/17 | Q1/18 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 14.9 | N/A | 17.4 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 14.9 | N/A | 17.4 |
Giá vốn hàng bán | 13.8 | N/A | 16.1 |
Lợi nhuận gộp | 1.1 | N/A | 1.3 |
Thu nhập tài chính | 0.1 | N/A | 0.1 |
Chi phí tài chính | N/A | N/A | N/A |
Chi phí tiền lãi | N/A | N/A | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 0.1 | N/A | 0.2 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 0.7 | N/A | 0.9 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 0.3 | N/A | 0.3 |
Thu nhập khác | 0 | N/A | N/A |
Chi phí khác | -0.1 | N/A | N/A |
Thu nhập khác, ròng | -0.1 | N/A | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 0.3 | N/A | 0.3 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.1 | N/A | 0.1 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.1 | N/A | 0.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.2 | N/A | 0.3 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 0.2 | N/A | 0.3 |
EPS Quý | 142 | N/A | N/A |