Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
48.20 +0.20 (+0.42%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BSI | 338,900 | |
KL MUA chủ động | 113,800 | M |
KL BÁN chủ động | 140,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 3,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 81,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 182 71.37% | 148 58.04% | 32 12.55% | 2 0.78% | 75,500 22.38% | 61,800 18.32% | 12,900 3.82% | 800 0.24% |
1K-10K | 69 27.06% | 19 7.45% | 49 19.22% | 1 0.39% | 136,400 40.44% | 39,700 11.77% | 93,500 27.72% | 3,200 0.95% |
10K-50K | 3 1.18% | 1 0.39% | 2 0.78% | 0 0% | 44,100 13.07% | 10,000 2.96% | 34,100 10.11% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.39% | 0 0% | 0 0% | 1 0.39% | 81,300 24.1% | 0 0% | 0 0% | 81,300 24.1% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:20:32 | M | 47.7 | -0.30 | 500 |
14:27:43 | M | 48.1 | +0.10 | 500 |
14:27:37 | M | 48.1 | +0.10 | 500 |
14:27:31 | M | 48.05 | +0.05 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:48:07 | BSI | 49 | 40,100 | 1,964,900,000 | 1,964,900,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 48.2 | 0.2 +0.42% | 16.22 | 338,900 |
20/12/2024 | 48 | 0.2 +0.42% | 15.94 | 393,000 |
19/12/2024 | 47.8 | -0.2 -0.42% | 24.48 | 517,800 |
18/12/2024 | 48 | -0.2 -0.41% | 12.97 | 271,400 |
17/12/2024 | 48.2 | 0 0.00% | 12.87 | 268,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 343,700 | 393,700 | 1,020 | 1,085 |
20/12/24 | 634,700 | 1,109,900 | 1,202 | 1,360 |
19/12/24 | 1,052,400 | 954,900 | 1,137 | 1,465 |
18/12/24 | 440,400 | 801,400 | 964 | 1,457 |
17/12/24 | 438,500 | 748,500 | 949 | 1,062 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)