Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
64.00 +1.90 (+3.06%)
(BIDV Securities Joint Stock Company)
KL: 574,000 CP
Cập nhật lúc 14:44:57 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 64 | +1.90 | 22,800 | - |
14:29:58 | 63.9 | +1.80 | 500 | M |
14:29:56 | 63.8 | +1.70 | 200 | B |
14:29:48 | 63.9 | +1.80 | 300 | M |
14:29:26 | 63.9 | +1.80 | 2,000 | M |
14:28:08 | 63.9 | +1.80 | 100 | M |
14:27:42 | 63.9 | +1.80 | 100 | M |
14:27:00 | 63.9 | +1.80 | 1,000 | B |
14:26:12 | 63.9 | +1.80 | 300 | M |
14:25:52 | 63.9 | +1.80 | 2,700 | B |
14:25:45 | 63.9 | +1.80 | 1,000 | B |
14:25:28 | 63.9 | +1.80 | 200 | B |
14:25:12 | 64 | +1.90 | 500 | M |
14:24:51 | 63.9 | +1.80 | 100 | B |
14:24:48 | 63.9 | +1.80 | 500 | B |
14:24:40 | 63.9 | +1.80 | 400 | B |
14:24:33 | 63.9 | +1.80 | 100 | B |
14:24:32 | 64 | +1.90 | 100 | M |
14:24:02 | 63.9 | +1.80 | 500 | M |
14:23:38 | 63.9 | +1.80 | 800 | B |
EPS năm 2023 2,019 | P/E 4QGN 28.76 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,780 | KLGD 10 phiên 946,110 | |
EPS pha loãng 1,780 | ROE 4QGN 9.02 | |
ROA 4QGN 5.87 | Giá trị sổ sách 22,671 | |
P/B 2.26 | Beta 1.67 | |
EV/EBIT 22.68 | EV/EBITDA 22.38 | |
Vốn hóa (tỷ) 12,978 (+385) | Slg niêm yết 202,783,127 | |
Slg lưu hành 202,783,127 | Giá cao nhất 52T 62.5 | |
Slg TDCN 28,389,637 | Giá thấp nhất 52T 16.37 | |
Tỷ lệ free-float (%) 14 | Room NN 202,783,127 | |
Tỷ lệ % Room NN 40.23 | Room NN còn lại 121,211,615 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 1,259 | - |
Lợi nhuận trước thuế | 565 | 509.1 | 90.1% |
Lợi nhuận sau thuế | 452 | 408.4 | 90.34% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 269.4 | 386 | 316.4 | 287.2 | 247.5 | 254 | 255 | 332.5 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 99.7 | 148.2 | 92.5 | 110.4 | 169.3 | 145.4 | 193 | 150.5 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 169.8 | 237.8 | 223.8 | 176.8 | 78.3 | 108.6 | 61.9 | 182.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 63 | 61.6 | 70.8 | 61.6 | 31.6 | 42.8 | 24.3 | 54.8 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 80.4 | 152.6 | 154.5 | 121.5 | 19.5 | 33.4 | 0.3 | 95.7 |
Lợi nhuận khác | 0 | 0 | -0 | 0 | 0 | 0 | -0 | 0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 80.5 | 152.6 | 154.5 | 121.5 | 19.5 | 33.4 | 0.3 | 95.7 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 64.4 | 122.7 | 123.6 | 97.7 | 16.2 | 18.8 | -6 | 83.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 23.9 | 31.8 | 39.1 | 34 | 6.6 | 7.4 | -2.3 | 25 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 64 | 1.9 +3.06% | 34.85 | 574,000 |
27/03/2024 | 62.1 | 0.1 +0.16% | 24.3 | 391,300 |
26/03/2024 | 62 | 0.7 +1.14% | 19.96 | 323,100 |
25/03/2024 | 61.3 | -1.2 -1.92% | 29.68 | 478,600 |
22/03/2024 | 62.5 | 3.5 +5.93% | 113.39 | 1,924,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 591,200 | 599,200 | 878 | 680 |
27/03/24 | 901,200 | 1,190,700 | 993 | 1,239 |
26/03/24 | 1,133,600 | 990,900 | 996 | 1,201 |
25/03/24 | 1,108,200 | 1,192,300 | 796 | 1,076 |
22/03/24 | 3,882,600 | 3,902,800 | 1,401 | 1,261 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 64.00 | 63,700 | 23,000 | +40,700 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 62.10 | 0 | 78,200 | -78,200 | 0 | 4.86 | -- |
26/03/24 | 62.00 | 1,200 | 0 | +1,200 | 0.07 | 0 | -- |
25/03/24 | 61.30 | 400 | 44,508 | -44,108 | 0.03 | 2.78 | -2.75 |
22/03/24 | 62.50 | 107,900 | 22,600 | +85,300 | 6.64 | 1.38 | 5.26 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.