Tìm mã CK, công ty, tin tức
38.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 926.06 | 1,478 | 159.63 | 8.25 | 18.16 | 220.09 | 6.6 | 14.5 | 219.72 |
2022 | Cả năm | 826.76 | 1,158 | 140.09 | 7.94 | 12.52 | 157.75 | 6.35 | 9.94 | 156.59 |
2021 | Cả năm | 680 | 1,721 | 253.04 | 9.7 | 9.9 | 102.09 | 7.76 | 7.86 | 101.32 |
2020 | Cả năm | 550 | 1,154 | 209.79 | 5 | 20.4 | 408.03 | 4 | 16.31 | 407.85 |
2019 | 2 | 620 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 9.6 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 739.44 | 119.26 | 5.01 | 41.74 | 4 | 41.69 |