Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
37.25 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BHN | 600 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 0 0% | 2 100% | 0 0% | 200 100% | 0 0% | 200 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:14:43 | B | 37.25 | 0.00 | 100 |
13:11:50 | B | 37.25 | 0.00 | 200 |
13:11:50 | B | 37.3 | +0.05 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 37.25 | 0 0.00% | 0.02 | 600 |
20/12/2024 | 37.25 | 0.75 +2.05% | 0.01 | 200 |
19/12/2024 | 36.5 | -0.5 -1.35% | 0.41 | 11,300 |
18/12/2024 | 37 | -1.1 -2.89% | 1.08 | 28,900 |
17/12/2024 | 38.1 | 0.1 +0.26% | 0.07 | 1,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 6,800 | 3,600 | 219 | 277 |
19/12/24 | 15,700 | 45,900 | 327 | 3,279 |
18/12/24 | 66,400 | 89,700 | 800 | 3,450 |
17/12/24 | 4,200 | 23,100 | 183 | 1,777 |
16/12/24 | 7,500 | 21,400 | 536 | 2,378 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)