Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2024 | 2 | 2,266 | 731.95 | 32.3 | 10.5 | 58.59 | 557.97 | 10 | 51.61 | 516.11 |
Luỹ kế | 731.95 | 32.3 | 58.59 | 557.97 | 51.61 | 516.11 |