Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.00 0.00 (0.00%)
# | Q2/24 |
---|---|
Doanh thu phí bảo hiểm | 831.9 |
Thu phí bảo hiểm | 738.3 |
Thu phí nhận tái bảo hiểm | 37.9 |
Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm | 55.8 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 113.5 |
Doanh thu phí bảo hiểm thuần | 718.4 |
Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học | N/A |
Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm | 13.5 |
Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm | 27.9 |
Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 14.4 |
Thu khác nhận tái bảo hiểm | N/A |
Thu khác nhượng tái bảo hiểm | N/A |
Thu hoạt động khác | 14.4 |
Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 732 |
Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn | 361 |
Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm | N/A |
Các khoản giảm trừ chi phí | 1.8 |
Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm | 49 |
Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại | 310.2 |
Tăng/giảm dự phòng toán học | N/A |
Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường | 7.7 |
Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm | 18.2 |
Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm | 25.9 |
Tổng chi bồi thường bảo hiểm | 317.9 |
Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn | N/A |
Trích dự phòng dao động lớn | 6.5 |
Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 383.6 |
Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc | 383.6 |
Chi khác nhận tái bảo hiểm khác | N/A |
Chi nhượng tái bảo hiểm | N/A |
Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác | N/A |
Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 708.1 |
Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 23.9 |
Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng | N/A |
Thu nhập thuần từ các hoạt động khác | N/A |
Chi phí bán hàng | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 27.2 |
Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm | -3.3 |
Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng | N/A |
Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác | N/A |
Doanh thu hoạt động tài chính | 69.6 |
Chi phí hoạt động tài chính | 7.3 |
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh | N/A |
Lợi nhuận hoạt động tài chính | 62.3 |
Thu nhập hoạt động khác | 0.9 |
Chi phí hoạt động khác | -1.3 |
Lợi nhuận hoạt động khác | -0.4 |
Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | N/A |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 58.6 |
Dự phòng đảm bảo cân đối | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm | 6.9 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 51.7 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 0 |
Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn | 51.6 |
EPS Quý | 516 |