Tìm mã CK, công ty, tin tức


11.10 +0.10 (+0.91%)
# | Q4/24 | % Q4/23 | Q3/24 | % Q3/23 | Q2/24 | % Q2/23 | Q1/24 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu phí bảo hiểm | 928.6 | N/A | 738.3 | N/A | 831.9 | N/A | 741.4 |
Thu phí bảo hiểm | 1,003.3 | N/A | 699 | N/A | 738.3 | N/A | 736 |
Thu phí nhận tái bảo hiểm | 14.9 | N/A | 16.6 | N/A | 37.9 | N/A | 33.7 |
Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm | 89.6 | N/A | 22.7 | N/A | 55.8 | N/A | 28.4 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 325 | N/A | 87.1 | N/A | 113.5 | N/A | 64.7 |
Doanh thu phí bảo hiểm thuần | 603.6 | N/A | 651.2 | N/A | 718.4 | N/A | 676.7 |
Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm | 249.2 | N/A | 5.6 | N/A | 13.5 | N/A | 14.5 |
Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm | 60.9 | N/A | 23 | N/A | 27.9 | N/A | 10 |
Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 188.3 | N/A | 28.6 | N/A | 14.4 | N/A | 24.5 |
Thu khác nhận tái bảo hiểm | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Thu khác nhượng tái bảo hiểm | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Thu hoạt động khác | 188.3 | N/A | 28.6 | N/A | 14.4 | N/A | 24.5 |
Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 852.8 | N/A | 645.6 | N/A | 732 | N/A | 662.2 |
Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn | 425.6 | N/A | 320.2 | N/A | 361 | N/A | 217 |
Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Các khoản giảm trừ chi phí | 2 | N/A | 0.6 | N/A | 1.8 | N/A | 0.6 |
Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm | 49.4 | N/A | 36.1 | N/A | 49 | N/A | 16.1 |
Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại | 374.2 | N/A | 283.5 | N/A | 310.2 | N/A | 200.3 |
Tăng/giảm dự phòng toán học | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường | 36 | N/A | 11.9 | N/A | 7.7 | N/A | 130.9 |
Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm | 242.7 | N/A | 557 | N/A | 18.2 | N/A | 151.3 |
Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm | 206.8 | N/A | 545.1 | N/A | 25.9 | N/A | 20.4 |
Tổng chi bồi thường bảo hiểm | 338.3 | N/A | 295.4 | N/A | 317.9 | N/A | 331.2 |
Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn | 25.5 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Trích dự phòng dao động lớn | 19.3 | N/A | 6.1 | N/A | 6.5 | N/A | 6.6 |
Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 480.2 | N/A | 402.1 | N/A | 383.6 | N/A | 359.7 |
Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc | 480.2 | N/A | 402.1 | N/A | 383.6 | N/A | 359.7 |
Chi khác nhận tái bảo hiểm khác | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi nhượng tái bảo hiểm | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 824.7 | N/A | 703.7 | N/A | 708.1 | N/A | 697.5 |
Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 28.1 | N/A | -58.1 | N/A | 23.9 | N/A | -35.3 |
Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Thu nhập thuần từ các hoạt động khác | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 52.9 | N/A | 41.6 | N/A | 27.2 | N/A | 48.3 |
Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm | -24.8 | N/A | -99.6 | N/A | -3.3 | N/A | -83.6 |
Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu hoạt động tài chính | 60.1 | N/A | 37.1 | N/A | 69.6 | N/A | 65.1 |
Chi phí hoạt động tài chính | 5.6 | N/A | 3.2 | N/A | 7.3 | N/A | 0.7 |
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận hoạt động tài chính | 54.5 | N/A | 40.2 | N/A | 62.3 | N/A | 64.4 |
Thu nhập hoạt động khác | 2 | N/A | 2.1 | N/A | 0.9 | N/A | 0.1 |
Chi phí hoạt động khác | -0.3 | N/A | -0.1 | N/A | -1.3 | N/A | -0.9 |
Lợi nhuận hoạt động khác | 1.7 | N/A | 1.9 | N/A | -0.4 | N/A | -0.8 |
Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 31.4 | N/A | -57.5 | N/A | 58.6 | N/A | -20 |
Dự phòng đảm bảo cân đối | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm | 0.8 | N/A | 4.1 | N/A | 6.9 | N/A | 0.1 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 32.2 | N/A | -53.4 | N/A | 51.7 | N/A | -20.1 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -1 | N/A | 0.5 | N/A | 0 | N/A | 0.7 |
Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn | 33.2 | N/A | -53.9 | N/A | 51.6 | N/A | -20.7 |
EPS Quý | 332 | N/A | -539 | N/A | 516 | N/A | -207 |