Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


35.20 -0.20 (-0.56%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BDG | 1,200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 100% | 0 0% | 6 85.71% | 1 14.29% | 1,200 100% | 0 0% | 1,000 83.33% | 200 16.67% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:59:13 | B | 35.2 | -0.20 | 300 |
14:11:31 | B | 35.3 | -0.10 | 200 |
14:10:59 | B | 35.3 | -0.10 | 100 |
14:06:51 | B | 35.3 | -0.10 | 100 |
14:06:19 | B | 35.3 | -0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
09/07/2025 | 35.2 | -0.2 -0.56% | 0.04 | 1,200 |
08/07/2025 | 35.5 | 0.6 +1.72% | 0.43 | 12,200 |
07/07/2025 | 34.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
04/07/2025 | 34.9 | 0 0.00% | 0.04 | 1,200 |
03/07/2025 | 35 | 0.1 +0.29% | 0.21 | 6,100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)