Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
33.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BDG | 500 | |
KL MUA chủ động | 400 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 500 100% | 400 80% | 100 20% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:08:29 | B | 33.6 | 0.00 | 100 |
10:26:54 | M | 33.9 | +0.30 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 33.6 | 0 0.00% | 0.02 | 500 |
19/12/2024 | 33.6 | 0 0.00% | 0.1 | 3,100 |
18/12/2024 | 33.5 | 0 0.00% | 0.27 | 8,000 |
17/12/2024 | 33.5 | -0.1 -0.30% | 0.14 | 4,300 |
16/12/2024 | 33.6 | 0 0.00% | 0.45 | 13,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 12,500 | 4,100 | 625 | 273 |
19/12/24 | 11,500 | 6,900 | 548 | 493 |
18/12/24 | 14,900 | 12,400 | 710 | 620 |
17/12/24 | 10,300 | 8,700 | 396 | 791 |
16/12/24 | 20,200 | 14,700 | 631 | 613 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)