Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BCE - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 24/11/2023
5.89 +0.05 (+0.86%)
(Binh Duong Construction And Civil Engineering Joint Stock Company)
KL: 300 CP
Cập nhật lúc 10:10:19 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
09:33:34 | 5.89 | +0.05 | 200 | M |
09:15:00 | 5.99 | +0.15 | 100 | - |
EPS năm 2024 22 | P/E 4QGN 43.77 | |
EPS 4 quý gần nhất 133 | KLGD 10 phiên 118,010 | |
EPS pha loãng 133 | ROE 4QGN 1.43 | |
ROA 4QGN 0.7 | Giá trị sổ sách 9,435 | |
P/B 0.62 | Beta 0.79 | |
EV/EBIT 22.53 | EV/EBITDA 16.14 | |
Vốn hóa (tỷ) 206 (+2) | Slg niêm yết 35,000,000 | |
Slg lưu hành 35,000,000 | Giá cao nhất 52T 7.49 | |
Slg TDCN 21,000,000 | Giá thấp nhất 52T 5.51 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 17,150,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.36 | Room NN còn lại 16,675,423 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 733.3 | 10.6 | 1.44% |
Lợi nhuận trước thuế | 31.9 | -4.7 | -14.78% |
Lợi nhuận sau thuế | 25.8 | -4.7 | -18.3% |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10.6 | 31.2 | 55.9 | 28.1 | 7.4 | 133.5 | 30.1 | 1.8 |
Giá vốn hàng bán | 8.8 | 5.4 | 51.7 | 20.3 | 7.2 | 115.3 | 9.6 | 4.7 |
Lợi nhuận gộp | 1.8 | 25.9 | 4.2 | 7.9 | 0.2 | 18.2 | -20.5 | -2.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 16.6 | 82.8 | 7.5 | 27.9 | 2.9 | 13.6 | 68.1 | 1.8 |
Lợi nhuận tài chính | -1.5 | -3.1 | -2.7 | -1.9 | -1.3 | -1.8 | -3.2 | -2 |
Chi phí bán hàng | 0.4 | 0.2 | 0.2 | 0.3 | 0.1 | 0.2 | 0.1 | N/A |
Lợi nhuận khác | 1.4 | 0.6 | -1.1 | -1 | -0.8 | -32.4 | 30.3 | -1.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -4.7 | 17.6 | -5.7 | -1.7 | -8.3 | -23.4 | 0.5 | -17 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -4.7 | 17.6 | -5.7 | -2.5 | -8.3 | -23.2 | 0.3 | -16.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -44.5 | 56.3 | -10.2 | -5.9 | -112.6 | -17.4 | -1 | -710.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 5.89 | 0.05 +0.86% | 0 | 300 |
25/04/2024 | 5.84 | 0.01 +0.17% | 0.04 | 7,200 |
24/04/2024 | 5.83 | -0.04 -0.68% | 0.11 | 18,400 |
23/04/2024 | 5.87 | 0.05 +0.86% | 0.01 | 2,500 |
22/04/2024 | 5.82 | -0.02 -0.34% | 0.16 | 27,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 13,200 | 25,500 | 322 | 543 |
24/04/24 | 80,800 | 77,900 | 951 | 1,198 |
23/04/24 | 33,400 | 58,200 | 668 | 1,058 |
22/04/24 | 86,800 | 82,700 | 827 | 1,234 |
19/04/24 | 508,000 | 543,200 | 6,195 | 7,441 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 5.89 | 0 | 0 | 0 | -- | -- | -- |
25/04/24 | 5.84 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
24/04/24 | 5.83 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 5.87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 5.82 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.