Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.34 +0.01 (+0.14%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BCE | 411,800 | |
KL MUA chủ động | 364,300 | M |
KL BÁN chủ động | 800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 45,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 20 66.67% | 18 60% | 2 6.67% | 0 0% | 5,900 1.43% | 5,100 1.24% | 800 0.19% | 0 0% |
1K-10K | 7 23.33% | 6 20% | 0 0% | 1 3.33% | 18,800 4.57% | 17,300 4.2% | 0 0% | 1,500 0.36% |
10K-50K | 2 6.67% | 1 3.33% | 0 0% | 1 3.33% | 59,100 14.35% | 13,900 3.38% | 0 0% | 45,200 10.98% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 3.33% | 1 3.33% | 0 0% | 0 0% | 328,000 79.65% | 328,000 79.65% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 7.34 | +0.01 | 45,200 |
14:10:21 | M | 7.34 | +0.01 | 500 |
14:02:09 | M | 7.33 | 0.00 | 1,900 |
14:01:56 | M | 7.3 | -0.03 | 6,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 7.34 | 0.01 +0.14% | 2.69 | 411,800 |
19/12/2024 | 7.33 | 0 0.00% | 0.41 | 55,900 |
18/12/2024 | 7.33 | 0 0.00% | 3.75 | 521,600 |
17/12/2024 | 7.33 | 0 0.00% | 0.4 | 54,300 |
16/12/2024 | 7.33 | -0.03 -0.41% | 0.22 | 30,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 467,300 | 668,000 | 5,769 | 4,024 |
19/12/24 | 110,500 | 241,000 | 936 | 1,772 |
18/12/24 | 555,000 | 711,300 | 6,852 | 5,557 |
17/12/24 | 81,400 | 160,700 | 1,146 | 1,545 |
16/12/24 | 87,600 | 195,900 | 1,095 | 1,567 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)