Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BBT | 1,400 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 1,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 100% | 1 16.67% | 5 83.33% | 0 0% | 1,400 100% | 100 7.14% | 1,300 92.86% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:14:12 | B | 12.7 | 0.00 | 300 |
11:04:13 | B | 12.7 | 0.00 | 500 |
10:47:46 | M | 12.7 | 0.00 | 100 |
10:36:51 | B | 12.7 | 0.00 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/12/2024 | 12.7 | 0 0.00% | 0.02 | 1,400 |
23/12/2024 | 12.7 | 0 0.00% | 0.01 | 1,000 |
20/12/2024 | 12.7 | 0 0.00% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 12.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 12.7 | 0 0.00% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/12/24 | 3,000 | 6,000 | 750 | 545 |
23/12/24 | 4,200 | 7,800 | 600 | 867 |
20/12/24 | 4,100 | 3,100 | 683 | 282 |
19/12/24 | 3,000 | 3,700 | 375 | 264 |
18/12/24 | 4,500 | 2,100 | 409 | 140 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)