Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.70 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 184.4 | 152.51 | 82.71 | 5.45 | 8.33 | 152.83 | 4.36 | 6.96 | 159.7 |
2020 | Cả năm | 140.69 | 144.71 | 102.86 | 18.99 | 28.94 | 152.41 | 15.19 | 25.59 | 168.45 |
2019 | 2 | 112 | 0 | 0 | 14.92 | 0 | 0 | 11.94 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |