Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.20 0.00 (0.00%)
# | Q4/17 | % Q4/16 | Q3/17 | % Q3/16 | Q3/16 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 8.8 | N/A | 20.1 | 0.4% | 20.1 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 8.8 | N/A | 20.1 | 0.4% | 20.1 |
Giá vốn hàng bán | 7.7 | N/A | 13.3 | 3.2% | 13.7 |
Lợi nhuận gộp | 1.1 | N/A | 6.8 | 8.2% | 6.3 |
Thu nhập tài chính | 0.1 | N/A | 0.1 | 51.8% | 0.1 |
Chi phí tài chính | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí tiền lãi | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 2.3 | N/A | 2 | -11.7% | 1.8 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2 | N/A | 1.3 | -7.7% | 1.2 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | -3 | N/A | 3.6 | 7.5% | 3.4 |
Thu nhập khác | 0.1 | N/A | N/A | N/A | 0.1 |
Chi phí khác | N/A | N/A | N/A | N/A | -0.1 |
Thu nhập khác, ròng | 0.1 | N/A | N/A | N/A | -0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -2.9 | N/A | 3.6 | 7.6% | 3.4 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.6 | N/A | 0.7 | -7.6% | 0.7 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.6 | N/A | 0.7 | -7.6% | 0.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -2.3 | N/A | 2.9 | 7.6% | 2.7 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | -2.3 | N/A | 2.9 | 7.6% | 2.7 |
EPS Quý | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |