Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


3.00 +0.10 (+3.45%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ATG | 19,000 | |
KL MUA chủ động | 9,600 | M |
KL BÁN chủ động | 4,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 5,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 40% | 2 20% | 2 20% | 0 0% | 1,900 10% | 300 1.58% | 1,600 8.42% | 0 0% |
1K-10K | 6 60% | 5 50% | 1 10% | 0 0% | 17,100 90% | 14,900 78.42% | 2,200 11.58% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:37:59 | M | 3 | +0.10 | 200 |
13:25:08 | M | 2.9 | 0.00 | 5,300 |
14:06:06 | M | 2.9 | 0.00 | 1,900 |
13:30:50 | B | 2.9 | 0.00 | 800 |
13:17:52 | M | 2.8 | -0.10 | 2,200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
18/04/2025 | 3 | 0.1 +3.45% | 0.05 | 19,000 |
17/04/2025 | 2.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/04/2025 | 2.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
15/04/2025 | 2.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
14/04/2025 | 2.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
18/04/25 | 28,100 | 25,900 | 2,555 | 1,619 |
17/04/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
16/04/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
15/04/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
14/04/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)