Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


5.80 -0.10 (-1.69%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp APS | 163,500 | |
KL MUA chủ động | 15,600 | M |
KL BÁN chủ động | 150,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 19 59.38% | 15 46.88% | 4 12.5% | 0 0% | 5,100 4.42% | 4,200 3.64% | 900 0.78% | 0 0% |
1K-10K | 10 31.25% | 5 15.63% | 5 15.63% | 0 0% | 40,700 35.3% | 11,400 9.89% | 29,300 25.41% | 0 0% |
10K-50K | 3 9.38% | 0 0% | 3 9.38% | 0 0% | 69,500 60.28% | 0 0% | 69,500 60.28% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:29:06 | B | 5.8 | -0.10 | 10,000 |
11:11:13 | M | 5.9 | 0.00 | 200 |
11:09:36 | B | 5.8 | -0.10 | 500 |
11:08:42 | M | 5.9 | 0.00 | 400 |
11:00:26 | M | 5.9 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/06/2025 | 5.8 | -0.1 -1.69% | 0.95 | 163,500 |
19/06/2025 | 5.9 | 0 0.00% | 1.29 | 222,800 |
18/06/2025 | 5.9 | 0 0.00% | 1.3 | 222,600 |
17/06/2025 | 5.9 | 0 0.00% | 1.18 | 199,400 |
16/06/2025 | 5.9 | 0.1 +1.72% | 2.53 | 431,300 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)