Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.90 -0.60 (-3.64%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AMC | 400 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 0 0% | 4 100% | 0 0% | 400 100% | 0 0% | 400 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:10:35 | B | 15.9 | -0.60 | 100 |
10:59:52 | B | 15.9 | -0.60 | 100 |
09:02:17 | - | 15.9 | -0.60 | 100 |
13:16:37 | B | 15.9 | -0.60 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 15.9 | -0.6 -3.64% | 0.01 | 400 |
19/12/2024 | 16.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 16.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 16.5 | -0.5 -2.94% | 0.01 | 500 |
16/12/2024 | 17 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,000 | 1,000 | 333 | 143 |
19/12/24 | 700 | 2,300 | 233 | 575 |
18/12/24 | 700 | 3,400 | 233 | 680 |
17/12/24 | 5,600 | 7,700 | 1,400 | 1,540 |
16/12/24 | 1,800 | 600 | 450 | 200 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)