Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
45.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AIG | 16,800 | |
KL MUA chủ động | 12,300 | M |
KL BÁN chủ động | 3,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 700 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 26 81.25% | 19 59.38% | 6 18.75% | 1 3.13% | 6,200 36.9% | 4,800 28.57% | 1,300 7.74% | 100 0.6% |
1K-10K | 6 18.75% | 5 15.63% | 1 3.13% | 0 0% | 10,600 63.1% | 8,600 51.19% | 2,000 11.9% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:58:54 | M | 46 | +0.10 | 300 |
14:58:26 | M | 45.9 | 0.00 | 1,000 |
14:57:01 | M | 45.9 | 0.00 | 1,000 |
14:44:55 | M | 45.9 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 45.9 | 0 0.00% | 0.77 | 16,800 |
19/12/2024 | 46.7 | 1.6 +3.55% | 0.85 | 18,500 |
18/12/2024 | 45.5 | 0 0.00% | 0.9 | 20,000 |
17/12/2024 | 45 | -1.6 -3.43% | 2.44 | 53,600 |
16/12/2024 | 46 | -0.9 -1.92% | 1.82 | 39,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 43,000 | 34,700 | 581 | 868 |
19/12/24 | 71,900 | 35,300 | 620 | 706 |
18/12/24 | 41,400 | 31,300 | 445 | 522 |
17/12/24 | 88,400 | 76,300 | 549 | 1,139 |
16/12/24 | 73,700 | 82,900 | 682 | 1,316 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)