Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
AGR: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 23,80 đồng/cổ phiếu
Nguồn: VCBS
Ngày phát hành: 15/04/2024
17.05 +0.35 (+2.10%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 17.05 | +0.35 | 67,200 | - |
14:29:20 | 16.85 | +0.15 | 900 | B |
14:29:06 | 16.9 | +0.20 | 1,000 | B |
14:29:02 | 16.9 | +0.20 | 2,000 | B |
14:29:01 | 16.9 | +0.20 | 900 | B |
14:29:00 | 16.9 | +0.20 | 200 | B |
14:28:30 | 16.9 | +0.20 | 5,900 | M |
14:28:20 | 16.9 | +0.20 | 2,000 | M |
14:25:16 | 16.85 | +0.15 | 200 | B |
14:24:30 | 16.85 | +0.15 | 200 | B |
14:24:22 | 16.85 | +0.15 | 200 | B |
14:22:43 | 16.85 | +0.15 | 2,000 | B |
14:21:11 | 16.85 | +0.15 | 1,100 | M |
14:20:44 | 16.85 | +0.15 | 3,000 | M |
14:20:42 | 16.8 | +0.10 | 400 | B |
14:18:52 | 16.85 | +0.15 | 1,000 | M |
14:18:47 | 16.85 | +0.15 | 1,500 | M |
14:18:35 | 16.85 | +0.15 | 500 | M |
14:18:29 | 16.85 | +0.15 | 100 | M |
14:18:19 | 16.85 | +0.15 | 800 | M |
EPS năm 2024 679 | P/E 4QGN 28.55 | |
EPS 4 quý gần nhất 585 | KLGD 10 phiên 682,110 | |
EPS pha loãng 585 | ROE 4QGN 5.12 | |
ROA 4QGN 3.68 | Giá trị sổ sách 11,241 | |
P/B 1.49 | Beta 1.57 | |
EV/EBIT 22.26 | EV/EBITDA 21.36 | |
Vốn hóa (tỷ) 3,672 (+75) | Slg niêm yết 215,391,309 | |
Slg lưu hành 215,391,262 | Giá cao nhất 52T 22.13 | |
Slg TDCN 64,617,378 | Giá thấp nhất 52T 14.27 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 215,391,309 | |
Tỷ lệ % Room NN 100 | Room NN còn lại N/A |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 98.1 | 122.1 | 92.2 | 89.7 | 99.8 | 87.3 | 84.5 | 95.2 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 33.2 | 53 | 22.2 | 23.2 | 25.8 | 5.5 | 6.9 | 15.8 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 64.9 | 69.1 | 70.1 | 66.5 | 74.1 | 81.8 | 77.6 | 79.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 66.1 | 56.6 | 76 | 74.1 | 74.2 | 93.7 | 91.8 | 83.4 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 37.5 | 32.9 | 43.8 | 41.9 | 33.6 | 51.9 | 54.9 | 55.3 |
Lợi nhuận khác | -0 | -0 | 0 | -0 | -0.1 | 0 | 0.1 | 0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 37.5 | 32.9 | 43.8 | 41.9 | 33.5 | 51.9 | 55 | 55.3 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 31.4 | 25.1 | 35.5 | 34 | 26.8 | 41.6 | 44 | 44.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 32 | 20.6 | 38.5 | 37.8 | 26.8 | 47.6 | 52 | 46.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.