Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


16.45 +0.20 (+1.23%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AGR | 697,900 | |
KL MUA chủ động | 302,500 | M |
KL BÁN chủ động | 395,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 100 41.32% | 45 18.6% | 55 22.73% | 0 0% | 35,900 5.39% | 15,900 2.39% | 20,000 3% | 0 0% |
1K-10K | 126 52.07% | 58 23.97% | 68 28.1% | 0 0% | 372,900 55.94% | 154,700 23.21% | 218,200 32.73% | 0 0% |
10K-50K | 16 6.61% | 6 2.48% | 9 3.72% | 1 0.41% | 257,800 38.67% | 70,000 10.5% | 175,500 26.33% | 12,300 1.85% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:55:34 | M | 16.45 | +0.20 | 2,200 |
10:52:11 | M | 16.45 | +0.20 | 1,000 |
10:52:00 | M | 16.45 | +0.20 | 600 |
10:51:40 | B | 16.45 | +0.20 | 1,500 |
10:51:37 | B | 16.45 | +0.20 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/07/2025 | 16.45 | 0.2 +1.23% | 11.43 | 697,900 |
16/07/2025 | 16.25 | 0.1 +0.62% | 24.24 | 1,490,600 |
15/07/2025 | 16.15 | -0.2 -1.22% | 49.03 | 2,964,600 |
14/07/2025 | 16.35 | 0.4 +2.51% | 35.52 | 2,194,600 |
11/07/2025 | 15.95 | 0.25 +1.59% | 37.46 | 2,353,600 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)