Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.90 -0.50 (-14.71%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp AGM | 213,100 | |
| KL MUA chủ động | 23,400 | M |
| KL BÁN chủ động | 189,700 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 27 51.92% | 22 42.31% | 5 9.62% | 0 0% | 7,200 3.52% | 5,600 2.73% | 1,600 0.78% | 0 0% |
1K-10K | 18 34.62% | 5 9.62% | 13 25% | 0 0% | 84,800 41.41% | 17,800 8.69% | 67,000 32.71% | 0 0% |
10K-50K | 7 13.46% | 0 0% | 7 13.46% | 0 0% | 112,800 55.08% | 0 0% | 112,800 55.08% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:57:24 | B | 2.9 | -0.50 | 4,600 |
14:56:28 | B | 3 | -0.40 | 1,300 |
14:52:40 | M | 3.2 | -0.20 | 100 |
14:33:10 | M | 3.3 | -0.10 | 100 |
14:33:10 | M | 3 | -0.40 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2025 | 2.9 | -0.5 -14.71% | 0.65 | 213,100 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 3.4 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 3.4 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 3.4 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
03/11/2025 | 3.4 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)