Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


2.77 -0.03 (-1.07%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AGM | 98,200 | |
KL MUA chủ động | 15,000 | M |
KL BÁN chủ động | 61,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 300 | |
KL Khớp phiên ATC | 21,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 25 60.98% | 17 41.46% | 7 17.07% | 1 2.44% | 7,800 7.94% | 5,400 5.5% | 2,100 2.14% | 300 0.31% |
1K-10K | 13 31.71% | 6 14.63% | 7 17.07% | 0 0% | 29,200 29.74% | 9,600 9.78% | 19,600 19.96% | 0 0% |
10K-50K | 3 7.32% | 0 0% | 2 4.88% | 1 2.44% | 61,200 62.32% | 0 0% | 40,200 40.94% | 21,000 21.38% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 2.77 | -0.03 | 21,000 |
14:26:35 | B | 2.77 | -0.03 | 16,000 |
14:20:08 | B | 2.77 | -0.03 | 5,000 |
14:15:57 | B | 2.78 | -0.02 | 1,000 |
13:56:49 | M | 2.8 | 0.00 | 700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
31/03/2025 | 2.77 | -0.03 -1.07% | 0.27 | 98,200 |
28/03/2025 | 2.8 | 0.01 +0.36% | 0.32 | 115,400 |
27/03/2025 | 2.79 | -0.03 -1.06% | 0.11 | 39,900 |
26/03/2025 | 2.82 | 0.01 +0.36% | 0.07 | 24,200 |
25/03/2025 | 2.81 | 0.01 +0.36% | 0.3 | 106,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
31/03/25 | 210,000 | 284,300 | 2,692 | 2,708 |
28/03/25 | 139,400 | 129,100 | 1,115 | 1,484 |
27/03/25 | 155,000 | 64,800 | 1,685 | 810 |
26/03/25 | 163,800 | 105,900 | 1,575 | 650 |
25/03/25 | 176,300 | 486,300 | 873 | 3,741 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)