Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.16 -0.04 (-1.25%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AGM | 53,500 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 53,500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 32 74.42% | 21 48.84% | 9 20.93% | 2 4.65% | 7,100 13.27% | 4,000 7.48% | 2,600 4.86% | 500 0.93% |
1K-10K | 10 23.26% | 3 6.98% | 7 16.28% | 0 0% | 16,500 30.84% | 3,000 5.61% | 13,500 25.23% | 0 0% |
10K-50K | 1 2.33% | 0 0% | 0 0% | 1 2.33% | 29,900 55.89% | 0 0% | 0 0% | 29,900 55.89% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/01/2025 | 3.16 | -0.04 -1.25% | 0.17 | 53,500 |
17/01/2025 | 3.2 | -0.02 -0.62% | 0.12 | 38,500 |
16/01/2025 | 3.22 | -0.08 -2.42% | 0.22 | 69,100 |
15/01/2025 | 3.3 | 0.15 +4.76% | 0.08 | 26,100 |
14/01/2025 | 3.15 | -0.09 -2.78% | 0.46 | 144,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/01/25 | 81,800 | 69,700 | 1,221 | 942 |
17/01/25 | 144,600 | 186,700 | 1,446 | 2,196 |
16/01/25 | 157,100 | 321,500 | 1,069 | 3,005 |
15/01/25 | 93,200 | 137,200 | 770 | 1,633 |
14/01/25 | 236,700 | 323,800 | 1,160 | 2,313 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)