Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
AGG: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 28,760 đồng/cổ phiếu
Nguồn: VCBS
Ngày phát hành: 18/03/2024
15.25 +0.30 (+2.01%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:29:51 | 15.25 | +0.30 | 500 | B |
11:28:27 | 15.25 | +0.30 | 2,000 | B |
11:27:11 | 15.25 | +0.30 | 500 | B |
11:21:44 | 15.25 | +0.30 | 100 | M |
11:19:39 | 15.15 | +0.20 | 2,500 | B |
11:19:29 | 15.15 | +0.20 | 7,800 | B |
11:19:29 | 15.2 | +0.25 | 100 | B |
11:19:29 | 15.25 | +0.30 | 2,100 | B |
11:18:09 | 15.3 | +0.35 | 4,000 | M |
11:16:45 | 15.25 | +0.30 | 1,800 | M |
11:16:08 | 15.2 | +0.25 | 2,900 | M |
11:15:33 | 15.2 | +0.25 | 1,000 | M |
11:15:17 | 15.15 | +0.20 | 3,700 | B |
11:14:06 | 15.15 | +0.20 | 500 | M |
11:13:01 | 15.15 | +0.20 | 1,700 | M |
11:12:44 | 15.15 | +0.20 | 3,500 | B |
11:12:11 | 15.2 | +0.25 | 1,000 | M |
11:12:08 | 15.15 | +0.20 | 1,800 | M |
11:12:07 | 15.15 | +0.20 | 5,000 | M |
11:11:21 | 15.1 | +0.15 | 12,500 | M |
EPS năm 2024 1,402 | P/E 4QGN 7.3 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,047 | KLGD 10 phiên 358,770 | |
EPS pha loãng 2,047 | ROE 4QGN 11.26 | |
ROA 4QGN 3.72 | Giá trị sổ sách 19,338 | |
P/B 0.77 | Beta 1.73 | |
EV/EBIT 10.68 | EV/EBITDA 10.54 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,385 (+47) | Slg niêm yết 156,397,281 | |
Slg lưu hành 156,397,281 | Giá cao nhất 52T 22.8 | |
Slg TDCN 109,478,096 | Giá thấp nhất 52T 15.05 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 78,198,640 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.93 | Room NN còn lại 76,740,690 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 169 | 1,312.8 | 176.6 | 1,848.6 | 1,676.4 | 189.5 | 5,501.3 | 2,193.9 |
Giá vốn hàng bán | 141.2 | 871.8 | 118.3 | 1,363.5 | 1,287.2 | 145.3 | 4,663.8 | 1,892.5 |
Lợi nhuận gộp | 27.8 | 441 | 58.3 | 485.1 | 389.2 | 44.2 | 837.4 | 301.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 16.5 | 33.6 | 33 | 26.2 | 23.2 | 23.3 | 15.2 | 13.7 |
Lợi nhuận tài chính | 29.1 | 32.1 | 67.5 | 18.5 | 40.4 | 40.3 | -81.1 | -2.7 |
Chi phí bán hàng | 26.2 | 142.5 | 51.2 | 181.7 | 255.2 | 21.9 | 577.1 | 194.4 |
Lợi nhuận khác | -5 | 4.1 | 9.6 | 13.4 | -1.7 | -12.3 | -153.9 | -2.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 2.6 | 308.1 | 64.9 | 320.3 | 161.1 | 35.7 | -2.2 | 79 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1.6 | 214.2 | 109.3 | 205.8 | 132.9 | 12.3 | -102.9 | 108.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.9 | 16.3 | 61.9 | 11.1 | 7.9 | 6.5 | -1.9 | 5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.