Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.75 +0.15 (+0.96%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AGG | 305,500 | |
KL MUA chủ động | 109,300 | M |
KL BÁN chủ động | 169,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 8,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 18,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 92 61.74% | 32 21.48% | 60 40.27% | 0 0% | 22,300 7.3% | 9,900 3.24% | 12,400 4.06% | 0 0% |
1K-10K | 51 34.23% | 27 18.12% | 23 15.44% | 1 0.67% | 151,400 49.56% | 78,500 25.7% | 64,900 21.24% | 8,000 2.62% |
10K-50K | 5 3.36% | 2 1.34% | 2 1.34% | 1 0.67% | 62,500 20.46% | 20,900 6.84% | 22,900 7.5% | 18,700 6.12% |
50K-200K | 1 0.67% | 0 0% | 1 0.67% | 0 0% | 69,300 22.68% | 0 0% | 69,300 22.68% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:28:00 | B | 15.65 | +0.05 | 100 |
14:14:19 | B | 15.65 | +0.05 | 100 |
14:45:01 | - | 15.75 | +0.15 | 18,700 |
14:21:09 | B | 15.65 | +0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:41:37 | AGG | 14.55 | 7,211,222 | 104,923,280,100 | 106,995,272,850 |
13:33:47 | AGG | 14.55 | 142,405 | 2,071,992,750 | 2,071,992,750 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 15.75 | 0.15 +0.96% | 4.46 | 305,500 |
19/12/2024 | 15.6 | -0.35 -2.19% | 12.86 | 822,900 |
18/12/2024 | 15.95 | 0 0.00% | 4.64 | 290,300 |
17/12/2024 | 15.95 | 0 0.00% | 6.43 | 401,100 |
16/12/2024 | 15.95 | -0.2 -1.24% | 5.54 | 345,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,243,800 | 678,400 | 2,458 | 2,100 |
19/12/24 | 1,434,400 | 2,017,400 | 1,800 | 3,963 |
18/12/24 | 797,800 | 807,200 | 1,680 | 2,182 |
17/12/24 | 1,012,400 | 1,016,500 | 2,177 | 3,187 |
16/12/24 | 935,300 | 797,300 | 2,243 | 2,730 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)