Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
123.90 +5.20 (+4.38%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ACV | 860,200 | |
KL MUA chủ động | 471,300 | M |
KL BÁN chủ động | 358,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 30,300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 543 66.71% | 365 44.84% | 172 21.13% | 6 0.74% | 176,300 20.5% | 119,400 13.88% | 55,700 6.48% | 1,200 0.14% |
1K-10K | 265 32.56% | 143 17.57% | 119 14.62% | 3 0.37% | 616,200 71.63% | 308,400 35.85% | 303,600 35.29% | 4,200 0.49% |
10K-50K | 6 0.74% | 3 0.37% | 3 0.37% | 0 0% | 67,700 7.87% | 34,500 4.01% | 33,200 3.86% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:21 | M | 123.4 | +4.70 | 500 |
14:25:05 | - | 123.3 | +4.60 | 300 |
14:42:51 | M | 123.2 | +4.50 | 1,500 |
14:42:34 | B | 123.2 | +4.50 | 900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:48:43 | ACV | 103 | 375,000 | 38,625,000,000 | 38,625,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 123.9 | 5.2 +4.38% | 104.45 | 860,200 |
19/12/2024 | 118.7 | -0.3 -0.25% | 22.3 | 187,800 |
18/12/2024 | 119.9 | 0 0.00% | 21.02 | 176,600 |
17/12/2024 | 120 | 0.1 +0.08% | 25.58 | 213,400 |
16/12/2024 | 120 | 1.5 +1.27% | 42.5 | 354,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,110,300 | 971,900 | 774 | 774 |
19/12/24 | 289,600 | 296,600 | 677 | 1,009 |
18/12/24 | 313,600 | 368,200 | 565 | 1,067 |
17/12/24 | 336,000 | 318,500 | 820 | 827 |
16/12/24 | 519,000 | 483,000 | 895 | 859 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)