Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
ACV: Khuyến nghị TÍCH LŨY với giá mục tiêu 113,400 đồng/cổ phiếu
Nguồn: VDSC
Ngày phát hành: 11/10/2024
120.00 +1.20 (+1.01%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:59:52 | 120 | +1.20 | 10,000 | - |
14:59:49 | 119.4 | +0.60 | 1,000 | - |
14:59:46 | 119.7 | +0.90 | 1,000 | - |
14:59:08 | 119.4 | +0.60 | 500 | - |
14:58:57 | 119.4 | +0.60 | 200 | M |
14:58:49 | 119.4 | +0.60 | 1,000 | M |
14:58:32 | 119.4 | +0.60 | 1,000 | M |
14:58:06 | 119.2 | +0.40 | 800 | - |
14:58:05 | 119 | +0.20 | 300 | B |
14:57:13 | 119 | +0.20 | 1,000 | B |
14:56:58 | 119.1 | +0.30 | 4,700 | M |
14:56:35 | 119.1 | +0.30 | 500 | B |
14:51:02 | 119.3 | +0.50 | 1,000 | - |
14:46:07 | 119.1 | +0.30 | 400 | - |
14:43:52 | 119.1 | +0.30 | 100 | M |
14:43:20 | 119.1 | +0.30 | 400 | B |
14:38:40 | 119 | +0.20 | 2,000 | B |
14:32:59 | 119.2 | +0.40 | 200 | - |
14:31:53 | 119.2 | +0.40 | 800 | B |
14:30:54 | 119 | +0.20 | 200 | B |
EPS năm 2024 3,886 | P/E 4QGN 25.76 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,612 | KLGD 10 phiên 213,609 | |
EPS pha loãng 4,612 | ROE 4QGN 18.63 | |
ROA 4QGN 14.48 | Giá trị sổ sách 26,199 | |
P/B 4.53 | Beta 0.75 | |
EV/EBIT 23.05 | EV/EBITDA 17.84 | |
Vốn hóa (tỷ) 261,234 (+2,617) | Slg niêm yết 2,177,173,236 | |
Slg lưu hành 2,176,950,436 | Giá cao nhất 52T 135.86 | |
Slg TDCN 100,230,225 | Giá thấp nhất 52T 61.26 | |
Tỷ lệ free-float (%) 5 | Room NN 1,066,814,885 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.47 | Room NN còn lại 98,658,560.4 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 5,655.2 | 5,534.8 | 5,643.5 | 5,047.2 | 5,327.6 | 4,929.3 | 4,728.5 | 4,109 |
Giá vốn hàng bán | 2,013.1 | 2,075.2 | 2,043.7 | 2,350.7 | 1,996.7 | 1,972.7 | 1,789.8 | 2,176.4 |
Lợi nhuận gộp | 3,642.1 | 3,459.6 | 3,599.9 | 2,696.5 | 3,330.9 | 2,956.6 | 2,938.7 | 1,932.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 64.4 | 62.5 | 63.8 | 53.4 | 62.5 | 60 | 62.1 | 47 |
Lợi nhuận tài chính | -515 | 800.9 | 459.9 | 604.6 | 974.8 | -4.2 | -376.9 | 605 |
Chi phí bán hàng | 88.6 | 89.2 | 90.4 | 86.7 | 79.2 | 86.8 | 87 | 81.6 |
Lợi nhuận khác | 135.6 | 70.3 | 66.5 | 49.9 | 117.1 | 79.5 | 54.2 | 72.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 2,878.1 | 3,999.1 | 3,628.5 | 1,941 | 3,414.2 | 3,233.9 | 2,030.5 | 1,578.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 2,339.2 | 3,228.1 | 2,920.6 | 1,564.7 | 2,764 | 2,607.4 | 1,635.9 | 1,286.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 41.4 | 58.3 | 51.8 | 31 | 51.9 | 53 | 34.6 | 31.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.