Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


3.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AAH | 502,600 | |
KL MUA chủ động | 140,900 | M |
KL BÁN chủ động | 361,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 44 51.76% | 29 34.12% | 15 17.65% | 0 0% | 14,500 2.97% | 7,500 1.54% | 7,000 1.43% | 0 0% |
1K-10K | 36 42.35% | 11 12.94% | 25 29.41% | 0 0% | 117,100 23.99% | 31,400 6.43% | 85,700 17.55% | 0 0% |
10K-50K | 3 3.53% | 0 0% | 3 3.53% | 0 0% | 54,900 11.25% | 0 0% | 54,900 11.25% | 0 0% |
50K-200K | 1 1.18% | 1 1.18% | 0 0% | 0 0% | 100,000 20.48% | 100,000 20.48% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 1.18% | 1 1.18% | 0 0% | 0 0% | 201,700 41.32% | 201,700 41.32% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:00:04 | B | 3.9 | 0.00 | 500 |
13:59:24 | M | 4 | +0.10 | 1,000 |
13:58:17 | M | 4 | +0.10 | 5,000 |
13:55:07 | M | 4 | +0.10 | 1,000 |
13:53:50 | B | 3.9 | 0.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
16/06/2025 | 3.9 | 0 0.00% | 1.97 | 502,600 |
13/06/2025 | 4 | 0 0.00% | 8.49 | 2,174,900 |
12/06/2025 | 4 | 0 0.00% | 3.52 | 879,700 |
11/06/2025 | 4 | 0 0.00% | 3.27 | 816,700 |
10/06/2025 | 4 | 0 0.00% | 4.5 | 1,125,400 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)