Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.60 +0.10 (+2.86%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AAH | 890,000 | |
KL MUA chủ động | 259,300 | M |
KL BÁN chủ động | 630,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 43 36.75% | 18 15.38% | 25 21.37% | 0 0% | 17,400 1.96% | 6,700 0.75% | 10,700 1.2% | 0 0% |
1K-10K | 54 46.15% | 13 11.11% | 41 35.04% | 0 0% | 144,400 16.22% | 26,300 2.96% | 118,100 13.27% | 0 0% |
10K-50K | 15 12.82% | 6 5.13% | 9 7.69% | 0 0% | 293,800 33.01% | 118,800 13.35% | 175,000 19.66% | 0 0% |
50K-200K | 5 4.27% | 2 1.71% | 3 2.56% | 0 0% | 434,400 48.81% | 105,000 11.8% | 329,400 37.01% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:41:47 | - | 3.5 | 0.00 | 200 |
14:41:15 | - | 3.5 | 0.00 | 400 |
14:41:05 | B | 3.5 | 0.00 | 1,600 |
14:37:20 | M | 3.5 | 0.00 | 6,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 3.6 | 0.1 +2.86% | 3.12 | 890,000 |
19/12/2024 | 3.6 | 0.1 +2.86% | 1.91 | 544,900 |
18/12/2024 | 3.6 | 0 0.00% | 6.41 | 1,830,700 |
17/12/2024 | 3.6 | 0 0.00% | 2.88 | 804,800 |
16/12/2024 | 3.7 | 0.1 +2.78% | 3.75 | 1,039,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,469,200 | 3,267,400 | 4,412 | 7,460 |
19/12/24 | 1,376,100 | 2,761,400 | 3,510 | 6,835 |
18/12/24 | 2,580,200 | 4,336,300 | 4,868 | 10,868 |
17/12/24 | 1,624,400 | 4,303,900 | 4,343 | 8,783 |
16/12/24 | 2,590,700 | 4,189,100 | 6,039 | 7,548 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)