Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp AAH | 351,400 | |
| KL MUA chủ động | 4,600 | M |
| KL BÁN chủ động | 346,800 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 27 35.53% | 14 18.42% | 13 17.11% | 0 0% | 7,800 2.67% | 3,700 1.26% | 4,100 1.4% | 0 0% |
1K-10K | 38 50% | 2 2.63% | 36 47.37% | 0 0% | 109,500 37.42% | 3,000 1.03% | 106,500 36.4% | 0 0% |
10K-50K | 11 14.47% | 0 0% | 11 14.47% | 0 0% | 175,300 59.91% | 0 0% | 175,300 59.91% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:58:23 | B | 3.6 | 0.00 | 2,000 |
14:51:24 | M | 3.7 | +0.10 | 400 |
14:50:26 | B | 3.6 | 0.00 | 1,800 |
14:47:12 | B | 3.6 | 0.00 | 42,700 |
14:35:41 | B | 3.6 | 0.00 | 2,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2025 | 3.6 | 0 0.00% | 1.27 | 351,400 | 0 | 0 |
13/11/2025 | 3.7 | 0.1 +2.78% | 1 | 279,300 | 0 | 0 |
12/11/2025 | 3.7 | 0.1 +2.78% | 1.33 | 370,000 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 3.7 | 0.1 +2.78% | 1.83 | 509,000 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 3.6 | 0 0.00% | 1.57 | 438,100 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)