Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.50 0.00 (0.00%)
# | Q3/24 | % Q3/23 | Q2/24 | % Q2/23 | Q1/24 | % Q1/23 | Q4/23 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 332.2 | N/A | 287.9 | N/A | 104.5 | N/A | 97.7 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 332.2 | N/A | 287.9 | N/A | 104.5 | N/A | 97.7 |
Giá vốn hàng bán | 320.9 | N/A | 283.7 | N/A | 87.9 | N/A | 82.7 |
Lợi nhuận gộp | 11.3 | N/A | 4.3 | N/A | 16.6 | N/A | 15 |
Thu nhập tài chính | 1.6 | N/A | 2 | N/A | 1.2 | N/A | 0.2 |
Chi phí tài chính | 0.6 | N/A | 0.8 | N/A | 0.5 | N/A | 0.7 |
Chi phí tiền lãi | 0.6 | N/A | 0.8 | N/A | 0.5 | N/A | 0.7 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 1 | N/A | 1.9 | N/A | 0.4 | N/A | 0.7 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2.7 | N/A | 1.3 | N/A | 8 | N/A | 9.2 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 8.6 | N/A | 5 | N/A | 8.9 | N/A | 4.5 |
Thu nhập khác | 0 | N/A | -1.7 | N/A | 4.2 | N/A | 0.4 |
Chi phí khác | -1.8 | N/A | 3.8 | N/A | -10.4 | N/A | -4 |
Thu nhập khác, ròng | -1.7 | N/A | 2.1 | N/A | -6.3 | N/A | -3.6 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 6.8 | N/A | 7.1 | N/A | 2.6 | N/A | 0.9 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 1.7 | N/A | 1.4 | N/A | 1.9 | N/A | 0.7 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 1.7 | N/A | 1.4 | N/A | 1.9 | N/A | 0.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 5.1 | N/A | 5.7 | N/A | 0.8 | N/A | 0.3 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 5.1 | N/A | 5.7 | N/A | 0.8 | N/A | 0.3 |
EPS Quý | 43 | N/A | 48 | N/A | 7 | N/A | 2 |