Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.60 +0.10 (+2.86%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2024 | 3 | 1,100 | 332.17 | 30.2 | 55 | 6.84 | 12.43 | 44 | 5.12 | 11.63 |
2 | 287.91 | 26.17 | 7.07 | 12.85 | 5.65 | 12.84 | ||||
1 | 104.51 | 9.5 | 2.63 | 4.79 | 0.78 | 1.77 | ||||
Luỹ kế | 724.59 | 65.87 | 16.54 | 30.07 | 11.55 | 26.24 | ||||
2023 | 4 | 1,454 | 97.65 | 6.72 | 138.5 | 0.94 | 0.68 | 110.8 | 0.27 | 0.25 |
Cả năm | 232.37 | 15.98 | 15.2 | 10.98 | 11.64 | 10.51 |