Từ "Three Arrows" Của Shinzo Abe Đến '3-3-3' Của Scott Bessent
Việc Donald Trump bổ nhiệm Scott Bessent làm Bộ trưởng Tài chính không chỉ gây chú ý bởi tên tuổi của một nhà quản lý hedge fund kỳ cựu mà còn vì Chiến lược kinh tế 3-3-3 đầy tham vọng của ông. Bessent, lấy cảm hứng từ chính sách "Three Arrows" nổi tiếng của cố Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe, đã thiết kế một kế hoạch nhằm đưa kinh tế Mỹ bước qua những thách thức lớn nhất.
Nhưng liệu Kế hoạch "3-3-3" của Bessent có thể thành công như "Three Arrows" của Abe – chính sách đã đưa Nhật Bản vượt qua hàng thập kỷ giảm phát? Hay nó sẽ phải đối mặt với những rào cản đặc thù của nền kinh tế Mỹ? Hãy cùng khám phá cách Bessent định hình chiến lược, từ việc giảm thâm hụt ngân sách, kích thích tăng trưởng kinh tế cho đến cách mạng hóa ngành năng lượng, và điều này có ý nghĩa gì trong nhiệm kỳ thứ hai của Donald Trump.
I. Tầm Nhìn: Hai Chiến Lược Lớn
Chính sách “Three Arrows” được Thủ tướng Shinzo Abe giới thiệu vào năm 2012, khi Nhật Bản đối mặt với hàng thập kỷ giảm phát và tăng trưởng trì trệ.
Những “mũi tên” này được triển khai song song nhằm tạo động lực tổng hợp, giúp Nhật Bản thoát khỏi bẫy giảm phát và thúc đẩy tăng trưởng dài hạn.
--------------------------------------------------------
--------------------------------------------------------
II. So Sánh Chiến Lược: Điểm Chung và Sự Khác Biệt
Sau khi nắm rõ nền tảng của hai chiến lược trong phần trước, chúng ta đi sâu hơn vào sự so sánh giữa "Three Arrows" của Abe và "3-3-3" của Bessent, đặc biệt qua hai khía cạnh: điểm chung và sự khác biệt.
Cả hai chiến lược đều nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp giữa các chính sách kinh tế nhằm đạt hiệu quả tối ưu. Abe triển khai đồng thời ba "mũi tên" để kích thích tăng trưởng và cải cách dài hạn. Tương tự, Bessent kết hợp giảm thâm hụt ngân sách, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, và gia tăng sản lượng năng lượng như một cách tiếp cận toàn diện nhằm giải quyết các thách thức kinh tế.
Một điểm chung quan trọng nữa là việc nhấn mạnh vào tăng trưởng kinh tế như công cụ giảm áp lực nợ công. Cả Abe và Bessent đều nhận ra rằng việc chỉ tập trung cắt giảm ngân sách sẽ không đủ nếu nền kinh tế không mở rộng quy mô. Thay vào đó, kích thích tăng trưởng là chìa khóa để giảm tỷ lệ nợ trên GDP một cách bền vững.
Cả hai chiến lược đều cho thấy rằng, để phục hồi nền kinh tế, cần có những biện pháp toàn diện và đồng bộ – những “mũi tên” hoặc “con số” cần đi cùng nhau để bắn trúng mục tiêu.
Chiến lược của Abe mang tính cải cách cơ cấu rõ rệt. Chính sách này không chỉ nhằm giải quyết các vấn đề trước mắt mà còn chuẩn bị cho những thách thức dài hạn như tăng năng suất lao động, cải thiện lực lượng lao động già hóa, và thúc đẩy đổi mới. Đây là cách tiếp cận để đặt nền móng cho một nền kinh tế Nhật Bản bền vững trong nhiều thập kỷ.
Ngược lại, Bessent tập trung vào các giải pháp có tính cấp bách hơn. Việc gia tăng sản lượng năng lượng thêm 3 triệu thùng dầu/ngày nhằm giảm chi phí năng lượng, kiểm soát lạm phát và tăng tính cạnh tranh ngay lập tức cho nền kinh tế Mỹ. Đây là chiến lược nhắm đến việc tháo gỡ các rào cản ngắn hạn để kích thích tăng trưởng nhanh hơn.
III. Tổng Kết
Sự khác biệt trong tầm nhìn và chiến lược giữa Abe và Bessent phản ánh rõ bối cảnh kinh tế và ưu tiên chính trị của từng quốc gia. Trong khi Abe đặt nền tảng cho một Nhật Bản thịnh vượng lâu dài, Bessent ưu tiên giải pháp thực tiễn cho các vấn đề cấp bách của nước Mỹ. Tuy nhiên, điểm chung của cả hai chiến lược là sự phối hợp hài hòa giữa các chính sách nhằm mang lại hiệu quả vượt trội, đặt tăng trưởng kinh tế làm trọng tâm trong việc giải quyết bài toán nợ công.
Theo dõi người đăng bài
Bạn muốn trở thành VIP/PRO trên 24HMONEY?
Liên hệ 24HMONEY ngay
Bàn tán về thị trường