24HMONEY đã kiểm duyệt
07/10/2024
So sánh giữa thị trường chứng khoán Việt Nam và Thái Lan
So sánh giữa thị trường chứng khoán Việt Nam và Thái Lan giúp hiểu rõ hơn về mức độ phát triển, quy mô và các đặc điểm của mỗi thị trường. Cả hai quốc gia đều thuộc khu vực Đông Nam Á, và thị trường chứng khoán của họ đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, Việt Nam và Thái Lan có những đặc điểm khác nhau về quy mô, thanh khoản, cũng như cơ chế vận hành.
Dưới đây là một cái nhìn tổng quan so sánh:
1. Quy mô thị trường Việt Nam:
Vốn hóa thị trường:
+ Việt Nam: Tính đến năm 2024, vốn hóa thị trường của Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) vào khoảng 240 tỷ USD. Số lượng công ty niêm yết: Có khoảng 1.600 công ty niêm yết trên cả HOSE và HNX , Upcom
+ Thái Lan: Thị trường chứng khoán Thái Lan (SET) có tổng vốn hóa khoảng 580 tỷ USD. Số lượng công ty niêm yết: Trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thái Lan (SET) có hơn 600 công ty niêm yết.
=> So sánh: Mặc dù có số lượng công ty niêm yết ít hơn, nhưng Thái Lan có vốn hóa thị trường lớn hơn gấp đôi so với Việt Nam. Điều này cho thấy các công ty niêm yết trên thị trường Thái Lan thường có quy mô lớn hơn, đặc biệt là trong các ngành như năng lượng, tài chính, và công nghiệp.
2. Thanh khoản thị trường Việt Nam:
Thanh khoản thị trường :
+ Việt Nam: Tổng giá trị giao dịch hàng ngày trên thị trường Việt Nam ước tính khoảng 700-900 triệu USD, với sự tham gia chủ yếu từ các nhà đầu tư cá nhân trong nước.
+ Việt Nam: Giá trị giao dịch hàng ngày trên thị trường chứng khoán Thái Lan cao hơn, khoảng 1,2-1,5 tỷ USD. Thị trường Thái Lan có sự tham gia của nhiều quỹ đầu tư nước ngoài hơn so với Việt Nam.
=> So sánh: Thái Lan có thanh khoản tốt hơn, nhờ sự hiện diện lớn hơn của nhà đầu tư tổ chức và các quỹ đầu tư quốc tế. Trong khi đó, thị trường Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào các nhà đầu tư nhỏ lẻ nội địa, dẫn đến thanh khoản chưa ổn định và bền vững như Thái Lan.
3. Cơ cấu nhà đầu tư Việt Nam:
+ Việt Nam: Nhà đầu tư cá nhân trong nước chiếm khoảng 80-85% giá trị giao dịch hàng ngày. Nhà đầu tư nước ngoài chiếm khoảng 10-15%, với sự tham gia của các quỹ đầu tư tổ chức quốc tế nhưng còn hạn chế.
+ Thái Lan: Thị trường Thái Lan có tỷ lệ tham gia của nhà đầu tư nước ngoài cao hơn, chiếm khoảng 20-30% tổng giá trị giao dịch. Nhà đầu tư tổ chức trong nước cũng đóng vai trò quan trọng.
=> So sánh: Thị trường chứng khoán Thái Lan có mức độ tham gia của các nhà đầu tư tổ chức và quốc tế cao hơn, giúp tăng tính ổn định và bền vững. Trong khi đó, Việt Nam vẫn phụ thuộc vào các nhà đầu tư cá nhân, dẫn đến biến động mạnh hơn và rủi ro thanh khoản.
4. Chỉ số thị trường
+ Việt Nam: Chỉ số chính là
VN-Index, theo dõi các cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM. VN-Index hiện tại dao động quanh mức 1.100-1.200 điểm.
+ Thái Lan: Chỉ số chính của thị trường Thái Lan là SET Index, dao động quanh mức 1.500-1.600 điểm trong năm 2023.
=> So sánh: Cả hai thị trường đều có chỉ số thị trường chính theo dõi sự biến động của cổ phiếu. Thái Lan có chỉ số ổn định hơn do sự tham gia lớn hơn của các quỹ đầu tư quốc tế, trong khi thị trường Việt Nam có mức độ biến động cao hơn.
5. Tính minh bạch và quản trị doanh nghiệp
+ Việt Nam: Tính minh bạch của các công ty niêm yết ở Việt Nam vẫn đang được cải thiện, nhưng chưa đạt tiêu chuẩn quốc tế. Vẫn còn nhiều thách thức về công bố thông tin, báo cáo tài chính, và quản trị doanh nghiệp.
+ Thái Lan: Thái Lan có tiêu chuẩn quản trị doanh nghiệp cao hơn và yêu cầu công bố thông tin khắt khe hơn, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về quản trị doanh nghiệp và bảo vệ quyền lợi cổ đông.
=> So sánh: Thái Lan có mức độ minh bạch và quản trị doanh nghiệp cao hơn, giúp thu hút được nhiều nhà đầu tư tổ chức và quốc tế. Việt Nam đang nỗ lực nâng cao tính minh bạch nhưng vẫn còn nhiều thách thức trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
6. Hạn chế về sở hữu nước ngoài
+ Việt Nam: Hiện tại, thị trường Việt Nam có giới hạn sở hữu nước ngoài (Foreign Ownership Limit - FOL) đối với một số ngành, ví dụ như lĩnh vực ngân hàng và viễn thông (49%). Điều này gây khó khăn cho nhà đầu tư nước ngoài muốn tiếp cận các cổ phiếu dẫn đầu thị trường.
+ Thái Lan: Thái Lan có chính sách mở cửa hơn cho nhà đầu tư nước ngoài, với ít hạn chế về giới hạn sở hữu nước ngoài so với Việt Nam. Điều này giúp Thái Lan thu hút được dòng vốn quốc tế ổn định hơn.
=> So sánh: Thái Lan có chính sách cởi mở hơn đối với nhà đầu tư nước ngoài, trong khi Việt Nam vẫn áp dụng giới hạn sở hữu trong một số lĩnh vực, điều này hạn chế khả năng thu hút vốn nước ngoài dài hạn.
7. Chính sách và quy định
+ Việt Nam: Chính phủ Việt Nam đã và đang thực hiện các chính sách cải cách để thúc đẩy thị trường chứng khoán, như nâng cấp hạ tầng giao dịch và cải thiện khung pháp lý. Tuy nhiên, một số chính sách vẫn còn phức tạp và chưa đồng bộ với tiêu chuẩn quốc tế.
+ Thái Lan: Chính phủ Thái Lan có khung pháp lý ổn định và đã thiết lập các quy định tương đối phù hợp với các chuẩn mực quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư quốc tế.
=> So sánh: Thái Lan có khung pháp lý và chính sách ổn định hơn, trong khi Việt Nam đang trong quá trình cải thiện để nâng cao tính minh bạch và đồng bộ với chuẩn quốc tế.
8. Vị trí trên bản đồ nâng hạng quốc tế
+ Việt Nam: Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện vẫn được xếp vào thị trường cận biên theo phân loại của MSCI, nhưng đang phấn đấu nâng hạng lên thị trường mới nổi.
+ Thái Lan: Thái Lan được MSCI xếp vào nhóm thị trường mới nổi, điều này giúp thị trường Thái Lan tiếp cận dễ dàng hơn với các quỹ đầu tư quốc tế lớn.
=> So sánh: Thái Lan đã là thị trường mới nổi, trong khi Việt Nam vẫn là thị trường cận biên và đang trong quá trình phấn đấu nâng hạng. Điều này giúp Thái Lan thu hút nhiều vốn đầu tư quốc tế hơn.
Kết luận: Thái Lan có thị trường chứng khoán lớn hơn, thanh khoản tốt hơn, và thu hút được nhiều nhà đầu tư quốc tế nhờ vào cơ chế quản trị doanh nghiệp tốt và sự mở cửa về chính sách. Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và đang cải thiện hệ thống, tuy nhiên vẫn đối mặt với những thách thức về tính minh bạch, giới hạn sở hữu nước ngoài, và cơ sở hạ tầng thị trường. Việt Nam đang trên đà phát triển nhưng cần thời gian để đạt được mức độ phát triển như Thái Lan.
Bình luận