Điểm mua pocket pivot – Điểm mua tối ưu
1. Định nghĩa Pocket Pivot
Điểm này thường xảy ra ở giai đoạn tích lũy hoặc bứt phá sớm, cho phép nhà đầu tư tham gia trước khi giá cổ phiếu đạt đỉnh mới.
2. Điều kiện xác định Pocket Pivot
Để xác định một phiên giao dịch là Pocket Pivot, bạn cần thỏa mãn các điều kiện sau:
A. Khối lượng giao dịch:
Khối lượng phiên Pocket Pivot phải cao hơn ít nhất một trong 10 phiên gần nhất.
Khối lượng nên cao hơn mức trung bình 50 ngày.
B. Giá đóng cửa:
Giá đóng cửa của phiên phải nằm trong nửa trên biên độ ngày (tức là lực mua mạnh hơn lực bán).
Thường giá sẽ cao hơn các mức kháng cự gần nhất (MA10, MA21, hoặc MA50).
C. Bối cảnh thị trường:
Cổ phiếu nên nằm trong xu hướng tăng, thường cách các đáy lớn khoảng 3-6 tuần.
Không được có dấu hiệu phân phối lớn trước đó
10 quy tắc cơ bản để áp dụng Pocket Pivot theo cách hệ thống và hiệu quả:
1. Khối lượng phiên giao dịch Pocket Pivot phải vượt một trong 10 phiên gần nhất
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Khối lượng giao dịch của phiên Pocket Pivot phải vượt ít nhất một phiên trong 10 ngày trước đó. Ví dụ, nếu cổ phiếu HPG có khối lượng giao dịch trung bình 10 triệu cổ phiếu/ngày, phiên Pocket Pivot nên đạt ít nhất 12 triệu cổ phiếu.
Sự gia tăng khối lượng này cho thấy lực cầu của nhà đầu tư tổ chức hoặc các dòng tiền lớn đang tham gia.
2. Giá đóng cửa phải nằm trong nửa trên biên độ ngày
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Nếu biên độ dao động của cổ phiếu trong ngày là từ 50.000 VND đến 52.000 VND, thì giá đóng cửa phải nằm ở mức 51.000 VND trở lên. Điều này cho thấy lực mua đủ mạnh để đẩy giá lên gần đỉnh trong ngày.
Trong Một số phiên tăng trần (tăng tối đa biên độ), đây thường là dấu hiệu Pocket Pivot mạnh mẽ.
3. Không có nhiều ngày phân phối trong 2 tuần gần đây
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Ngày phân phối là khi giá giảm mạnh (thường >1,5%) đi kèm với khối lượng lớn hơn phiên trước đó. Nếu trong 2 tuần (10 phiên giao dịch), có từ 3-4 ngày phân phối, thì tín hiệu Pocket Pivot không đáng tin cậy.
4. Cổ phiếu phải trên đường MA10 hoặc MA21
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Giá cổ phiếu cần nằm trên đường trung bình động 10 ngày (MA10) hoặc 21 ngày (MA21) để đảm bảo xu hướng tăng vẫn được duy trì. Nếu giá cổ phiếu nằm dưới các đường MA này, thị trường có thể vẫn đang điều chỉnh.
Ví dụ: MWG giao dịch quanh vùng 60.000 VND nhưng nằm dưới MA10, thì không nên mua.
5. Cổ phiếu không quá xa đường MA50
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
MA50 thường đóng vai trò hỗ trợ chính cho cổ phiếu trong xu hướng tăng. Nếu giá quá cao so với MA50 (thường hơn 15-20%), có khả năng cổ phiếu đang bị quá mua.
Ví dụ: Nếu MWG đang giao dịch ở 65.000 VND, nhưng MA50 chỉ ở mức 50.000 VND, rủi ro điều chỉnh sẽ rất cao.
6. Điểm Pocket Pivot không được xuất hiện sau xu hướng giảm dài hạn
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Một xu hướng giảm kéo dài (ví dụ giảm 30-50% trong 6 tháng) thường là dấu hiệu của sự suy yếu cơ bản hoặc dòng tiền lớn đã rời bỏ cổ phiếu. Điểm Pocket Pivot xuất hiện sau xu hướng giảm như vậy thường không đáng tin.
Ví dụ: Sau giai đoạn giảm dài của cổ phiếu VRE, dù có tín hiệu tăng, nhà đầu tư nên thận trọng.
7. Không mua nếu khối lượng bán lớn trước đó vẫn chưa được hấp thụ
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Nếu cổ phiếu vừa trải qua nhiều phiên bán tháo với khối lượng lớn mà chưa xuất hiện phiên tăng giá mạnh đi kèm khối lượng cao để hấp thụ lượng bán, tín hiệu Pocket Pivot sẽ không hiệu quả.
Ví dụ: Trong giai đoạn điều chỉnh mạnh của VND vào năm 2022, dù có phiên tăng nhưng khối lượng thấp, tín hiệu không đáng tin.
8. Pocket Pivot hiệu quả nhất trong nền giá tích lũy hoặc phẳng
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Nền giá tích lũy hoặc phẳng là giai đoạn mà giá cổ phiếu dao động trong biên độ hẹp (thường không quá 8-10%) với khối lượng giảm dần. Đây là cơ sở để xác định điểm Pocket Pivot tiềm năng.
Ví dụ: TCB tích lũy quanh vùng giá 14.000-15.000 VND trong 4-6 tuần, phiên Pocket Pivot bứt phá qua 15.000 VND với khối lượng lớn là điểm mua tốt.
9. Không mua nếu thị trường chung trong xu hướng giảm
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
VN-Index phải ở trong xu hướng tăng hoặc ít nhất đang phục hồi. Nếu thị trường chung yếu (ví dụ, VN-Index giảm liên tục, xuất hiện nhiều ngày phân phối), các tín hiệu Pocket Pivot sẽ dễ thất bại.
Ví dụ: Trong giai đoạn tháng 8/2022, thị trường giảm mạnh, các cổ phiếu dù có tín hiệu Pocket Pivot cũng thường không giữ được đà tăng.
10. Cổ phiếu cần có các yếu tố cơ bản mạnh (CAN SLIM)
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Các cổ phiếu có EPS cao, tăng trưởng doanh thu ổn định, và thuộc các ngành dẫn đầu (ví dụ: bán lẻ, ngân hàng, hoặc công nghệ) thường thực hiện Pocket Pivot hiệu quả hơn.
Ví dụ: MWG, FPT, HAH TCB hoặc các cổ phiếu dẫn đầu với sức mạnh cơ bản tốt và khả năng bứt phá sau Pocket Pivot.
ĐIỂM MUA POCKET PIVOT – ĐIỂM MUA TỐI ƯU
1. Định nghĩa Pocket Pivot
Điểm này thường xảy ra ở giai đoạn tích lũy hoặc bứt phá sớm, cho phép nhà đầu tư tham gia trước khi giá cổ phiếu đạt đỉnh mới.
2. Điều kiện xác định Pocket Pivot
Để xác định một phiên giao dịch là Pocket Pivot, bạn cần thỏa mãn các điều kiện sau:
A. Khối lượng giao dịch:
Khối lượng phiên Pocket Pivot phải cao hơn ít nhất một trong 10 phiên gần nhất.
Khối lượng nên cao hơn mức trung bình 50 ngày.
B. Giá đóng cửa:
Giá đóng cửa của phiên phải nằm trong nửa trên biên độ ngày (tức là lực mua mạnh hơn lực bán).
Thường giá sẽ cao hơn các mức kháng cự gần nhất (MA10, MA21, hoặc MA50).
C. Bối cảnh thị trường:
Cổ phiếu nên nằm trong xu hướng tăng, thường cách các đáy lớn khoảng 3-6 tuần.
Không được có dấu hiệu phân phối lớn trước đó
10 quy tắc cơ bản để áp dụng Pocket Pivot theo cách hệ thống và hiệu quả:
1. Khối lượng phiên giao dịch Pocket Pivot phải vượt một trong 10 phiên gần nhất
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Khối lượng giao dịch của phiên Pocket Pivot phải vượt ít nhất một phiên trong 10 ngày trước đó. Ví dụ, nếu cổ phiếu HPG có khối lượng giao dịch trung bình 10 triệu cổ phiếu/ngày, phiên Pocket Pivot nên đạt ít nhất 12 triệu cổ phiếu.
Sự gia tăng khối lượng này cho thấy lực cầu của nhà đầu tư tổ chức hoặc các dòng tiền lớn đang tham gia.
2. Giá đóng cửa phải nằm trong nửa trên biên độ ngày
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Nếu biên độ dao động của cổ phiếu trong ngày là từ 50.000 VND đến 52.000 VND, thì giá đóng cửa phải nằm ở mức 51.000 VND trở lên. Điều này cho thấy lực mua đủ mạnh để đẩy giá lên gần đỉnh trong ngày.
Trong một số phiên tăng trần (tăng tối đa biên độ), đây thường là dấu hiệu Pocket Pivot mạnh mẽ.
3. Không có nhiều ngày phân phối trong 2 tuần gần đây
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Ngày phân phối là khi giá giảm mạnh (thường >1,5%) đi kèm với khối lượng lớn hơn phiên trước đó. Nếu trong 2 tuần (10 phiên giao dịch), có từ 3-4 ngày phân phối, thì tín hiệu Pocket Pivot không đáng tin cậy.
4. Cổ phiếu phải trên đường MA10 hoặc MA21
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Giá cổ phiếu cần nằm trên đường trung bình động 10 ngày (MA10) hoặc 21 ngày (MA21) để đảm bảo xu hướng tăng vẫn được duy trì. Nếu giá cổ phiếu nằm dưới các đường MA này, thị trường có thể vẫn đang điều chỉnh.
Ví dụ: MWG giao dịch quanh vùng 60.000 VND nhưng nằm dưới MA10, thì không nên mua.
5. Cổ phiếu không quá xa đường MA50
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
MA50 thường đóng vai trò hỗ trợ chính cho cổ phiếu trong xu hướng tăng. Nếu giá quá cao so với MA50 (thường hơn 15-20%), có khả năng cổ phiếu đang bị quá mua.
Ví dụ: Nếu MWG đang giao dịch ở 65.000 VND, nhưng MA50 chỉ ở mức 50.000 VND, rủi ro điều chỉnh sẽ rất cao.
6. Điểm Pocket Pivot không được xuất hiện sau xu hướng giảm dài hạn
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Một xu hướng giảm kéo dài (ví dụ giảm 30-50% trong 6 tháng) thường là dấu hiệu của sự suy yếu cơ bản hoặc dòng tiền lớn đã rời bỏ cổ phiếu. Điểm Pocket Pivot xuất hiện sau xu hướng giảm như vậy thường không đáng tin.
Ví dụ: Sau giai đoạn giảm dài của cổ phiếu VRE, dù có tín hiệu tăng, nhà đầu tư nên thận trọng.
7. Không mua nếu khối lượng bán lớn trước đó vẫn chưa được hấp thụ
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Nếu cổ phiếu vừa trải qua nhiều phiên bán tháo với khối lượng lớn mà chưa xuất hiện phiên tăng giá mạnh đi kèm khối lượng cao để hấp thụ lượng bán, tín hiệu Pocket Pivot sẽ không hiệu quả.
Ví dụ: Trong giai đoạn điều chỉnh mạnh của VND vào năm 2022, dù có phiên tăng nhưng khối lượng thấp, tín hiệu không đáng tin.
8. Pocket Pivot hiệu quả nhất trong nền giá tích lũy hoặc phẳng
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Nền giá tích lũy hoặc phẳng là giai đoạn mà giá cổ phiếu dao động trong biên độ hẹp (thường không quá 8-10%) với khối lượng giảm dần. Đây là cơ sở để xác định điểm Pocket Pivot tiềm năng.
Ví dụ: TCB tích lũy quanh vùng giá 14.000-15.000 VND trong 4-6 tuần, phiên Pocket Pivot bứt phá qua 15.000 VND với khối lượng lớn là điểm mua tốt.
9. Không mua nếu thị trường chung trong xu hướng giảm
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
VN-Index phải ở trong xu hướng tăng hoặc ít nhất đang phục hồi. Nếu thị trường chung yếu (ví dụ, VN-Index giảm liên tục, xuất hiện nhiều ngày phân phối), các tín hiệu Pocket Pivot sẽ dễ thất bại.
Ví dụ: Trong giai đoạn tháng 8/2022, thị trường giảm mạnh, các cổ phiếu dù có tín hiệu Pocket Pivot cũng thường không giữ được đà tăng.
10. Cổ phiếu cần có các yếu tố cơ bản mạnh (CAN SLIM)
Thực tế trên TTCK Việt Nam:
Các cổ phiếu có EPS cao, tăng trưởng doanh thu ổn định, và thuộc các ngành dẫn đầu (ví dụ: bán lẻ, ngân hàng, hoặc công nghệ) thường thực hiện Pocket Pivot hiệu quả hơn.
Ví dụ: MWG, FPT, HAH TCB hoặc các cổ phiếu dẫn đầu với sức mạnh cơ bản tốt và khả năng bứt phá sau Pocket Pivot.
Theo dõi người đăng bài
Bạn muốn trở thành VIP/PRO trên 24HMONEY?
Liên hệ 24HMONEY ngay
Bàn tán về thị trường