Con rồng Á Đông trong cảnh suy thoái: Bước lùi của một đế chế kinh tế
Từ một quốc gia với tốc độ tăng trưởng kinh tế thần tốc, vượt qua hàng loạt nền kinh tế lớn để chiếm lĩnh vị thế trên trường quốc tế, Trung Quốc giờ đây lại đang đối mặt với vô vàn thách thức. Vậy điều gì đang diễn ra?
I. Vượt vũ môn hóa rồng
Đặc khu kinh tế – Giai đoạn bùng nổ tăng trưởng
Vào thập niên 1980, Trung Quốc đã khởi động chính sách mở cửa nền kinh tế với sự thành lập các đặc khu kinh tế chiến lược như Thâm Quyến và Quảng Châu. Đây là những bước đi táo bạo đầu tiên nhằm biến một nền kinh tế tập trung và trì trệ trở thành một trong những cường quốc công nghiệp. Các đặc khu này, với chính sách ưu đãi thuế và môi trường kinh doanh cởi mở, đã thu hút hàng tỷ USD vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI). Riêng Thâm Quyến, từ một làng chài nhỏ đã phát triển thành một trong những trung tâm công nghệ và tài chính hàng đầu thế giới với tốc độ tăng trưởng GDP đạt hơn 20% hàng năm trong thập kỷ đầu tiên. Sự hấp dẫn từ nguồn lao động giá rẻ, cùng với chính sách khuyến khích doanh nghiệp tư nhân, đã giúp Trung Quốc nhanh chóng vươn lên trở thành “công xưởng của thế giới”, với giá trị sản xuất công nghiệp tăng hơn 5 lần từ năm 1980 đến 2000, từ khoảng 150 tỷ USD lên gần 750 tỷ USD.
WTO – Bước ngoặt hội nhập
Bước đột phá lớn nhất trong hành trình hội nhập toàn cầu của Trung Quốc là khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001. Việc này mở ra cánh cửa cho Trung Quốc tham gia sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu, từ đó đẩy mạnh xuất khẩu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Chỉ sau 5 năm kể từ khi gia nhập WTO, Trung Quốc đã trở thành quốc gia xuất khẩu lớn thứ ba thế giới. Đến năm 2010, xuất khẩu của Trung Quốc đã tăng vọt từ 249 tỷ USD (năm 2000) lên hơn 2.3 nghìn tỷ USD, chiếm khoảng 10% tổng giá trị xuất khẩu toàn cầu. Điều này không chỉ giúp Trung Quốc tăng trưởng mạnh mẽ mà còn biến nước này thành điểm đến hàng đầu của dòng vốn đầu tư nước ngoài. Cùng với việc cải cách trong hệ thống ngân hàng và pháp luật, Trung Quốc đã thu hút hơn 100 tỷ USD FDI mỗi năm trong suốt giai đoạn này, với tốc độ tăng trưởng GDP đạt trung bình 9-10% hàng năm từ 2001 đến 2010.
Mô hình tăng trưởng dựa trên đầu tư – nhen nhóm bong bóng bất động sản
Mặc dù mô hình tăng trưởng dựa trên đầu tư mạnh mẽ đã giúp Trung Quốc tăng trưởng ấn tượng trong hai thập kỷ qua, nhưng nó cũng để lại nhiều hệ quả tiêu cực, đặc biệt là bong bóng bất động sản. Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, chính phủ Trung Quốc đã tung ra gói kích thích khổng lồ trị giá 4.000 tỷ Nhân dân tệ (tương đương 586 tỷ USD) nhằm thúc đẩy đầu tư vào cơ sở hạ tầng và bất động sản. Điều này đã thổi phồng giá nhà đất, đặc biệt tại các thành phố lớn như Bắc Kinh và Thượng Hải, nơi giá nhà tăng gấp 3 lần chỉ trong vòng một thập kỷ. Đến năm 2021, thị trường bất động sản chiếm đến 29% GDP của Trung Quốc, khiến nền kinh tế phụ thuộc quá nhiều vào lĩnh vực này.
Sự phụ thuộc vào bất động sản đã tạo ra một thị trường đầy rủi ro, khi các dự án bất động sản được phê duyệt bừa bãi để chạy đua với các chỉ tiêu kinh tế. Một số doanh nghiệp bất động sản, điển hình là Evergrande, đã tích lũy khối nợ khổng lồ lên tới hơn 300 tỷ USD, tạo nên nguy cơ nợ xấu trên diện rộng. Việc đầu tư công liên tục đổ tiền vào các dự án này đã làm nợ công tăng vọt, từ mức 160% GDP vào năm 2010 lên gần 290% GDP vào năm 2022. Điều này đã dẫn đến sự bất ổn trong hệ thống tài chính, với bong bóng bất động sản dần trở thành một quả bom nổ chậm đối với nền kinh tế Trung Quốc.
II. Chuỗi domino sụp đổ
Trung Quốc đã trải qua một thời kỳ tăng trưởng nhanh chóng, nhưng các vấn đề nội tại ngày càng trở nên nghiêm trọng, đẩy quốc gia này vào một con đường kinh tế không bền vững. "Con đường diệt vong" của Trung Quốc có thể được hiểu qua các yếu tố sau:
1. Mô hình tăng trưởng dựa trên đầu tư – Bong bóng bất động sản
Trung Quốc đã dựa quá nhiều vào mô hình tăng trưởng dựa trên đầu tư, đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản. Trong suốt hai thập kỷ qua, chính phủ đã thúc đẩy đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nhà ở với tốc độ chóng mặt. Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, Trung Quốc tung ra gói kích thích 4.000 tỷ Nhân dân tệ (khoảng 586 tỷ USD) để duy trì tăng trưởng, nhưng phần lớn số tiền này đã được đổ vào bất động sản.
Từ 2010 đến 2020, giá nhà ở tại các thành phố lớn của Trung Quốc như Bắc Kinh, Thượng Hải, và Thâm Quyến đã tăng gấp 2-3 lần. Đến năm 2021, lĩnh vực bất động sản chiếm khoảng 29% GDP của Trung Quốc. Sự tăng trưởng nóng này đã tạo ra một bong bóng khổng lồ, khi nhiều dự án bất động sản bị phê duyệt mà không có nhu cầu thực tế. Điển hình như tập đoàn Evergrande, một trong những nhà phát triển lớn nhất, đã tích lũy khoản nợ khổng lồ lên đến 300 tỷ USD, gây ra sự lo ngại về khả năng vỡ nợ và làm rung chuyển hệ thống tài chính của cả nền kinh tế.
2. Tăng trưởng kinh tế dựa vào tiêu dùng yếu – Ba lằn ranh đỏ
Chính phủ Trung Quốc đã đưa ra chính sách "ba lằn ranh đỏ" vào năm 2020 nhằm kiểm soát rủi ro trong lĩnh vực bất động sản. Chính sách này yêu cầu các doanh nghiệp bất động sản phải tuân thủ các giới hạn về nợ vay, vốn lưu động và tỷ lệ nợ trên tổng tài sản. Mục tiêu là kiểm soát bong bóng bất động sản và ngăn chặn nguy cơ nợ xấu lan rộng. Tuy nhiên, việc áp dụng các quy định này đã gây ra khủng hoảng thanh khoản cho nhiều doanh nghiệp lớn, dẫn đến tình trạng bán tháo tài sản và suy giảm tiêu dùng nội địa.
Tiêu dùng, vốn là động lực quan trọng cho tăng trưởng bền vững, đã không phát triển tương xứng với tăng trưởng đầu tư. Trong khi tiêu dùng chỉ chiếm 38% GDP của Trung Quốc vào năm 2021, con số này thấp hơn nhiều so với các nền kinh tế phát triển khác như Mỹ (70%) và EU (55%). Điều này khiến nền kinh tế Trung Quốc phụ thuộc quá nhiều vào đầu tư công và xuất khẩu, dẫn đến mất cân đối kinh tế.
3. Tỉ giá thả nổi có kiểm soát những không cản được đồng Nhân dân tệ mất giá
Chính sách tỉ giá thả nổi có kiểm soát của Trung Quốc đã giúp duy trì sức cạnh tranh của hàng xuất khẩu trong nhiều năm, nhưng cũng dẫn đến những bất ổn khi môi trường kinh tế toàn cầu biến đổi. Đồng Nhân dân tệ (CNY) đã mất giá liên tục kể từ 2018, trong bối cảnh thương chiến với Mỹ và sự suy yếu của nền kinh tế. Năm 2023, đồng CNY giảm xuống mức thấp nhất trong 16 năm, khi tỷ giá vượt qua 7,3 CNY/USD. Điều này làm gia tăng áp lực lạm phát, khi Trung Quốc phải nhập khẩu các nguyên liệu và hàng hóa với chi phí cao hơn.
Việc đồng Nhân dân tệ mất giá không chỉ gây áp lực lên tài chính quốc gia mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài, khiến họ chuyển hướng dòng vốn ra khỏi Trung Quốc. Trong nửa đầu năm 2023, dòng vốn đầu tư nước ngoài rút khỏi thị trường Trung Quốc đã đạt mức cao kỷ lục, với hơn 100 tỷ USD bị rút khỏi các quỹ đầu tư chứng khoán và bất động sản.
4. Trừng phạt kinh tế và chính trị
Vấn đề trừng phạt kinh tế từ các nước khác, đặc biệt là Mỹ và các quốc gia phương Tây, đã gây ra không ít khó khăn cho Trung Quốc. Thương chiến Mỹ - Trung bắt đầu từ năm 2018 đã khiến hàng hóa xuất khẩu Trung Quốc chịu các mức thuế cao, làm giảm sức cạnh tranh của các sản phẩm Trung Quốc tại thị trường quốc tế. Từ 2018 đến 2022, xuất khẩu của Trung Quốc vào Mỹ giảm từ 539 tỷ USD xuống còn 450 tỷ USD. Ngoài ra, các lệnh cấm vận về công nghệ cao, đặc biệt là trong lĩnh vực chip bán dẫn, đã làm giảm khả năng tiếp cận của Trung Quốc với các công nghệ tiên tiến, hạn chế sự phát triển trong các ngành công nghệ cao.
Bên cạnh đó, Trung Quốc còn phải đối mặt với áp lực từ các vấn đề chính trị trong nước và quốc tế, bao gồm việc xử lý các khu vực có xung đột nội bộ như Hồng Kông, Tân Cương, và mối quan hệ căng thẳng với Đài Loan.
5. Giảm phát và nợ công
Một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất của sự mất cân đối trong mô hình tăng trưởng của Trung Quốc là nguy cơ giảm phát. Trong nửa cuối năm 2023, Trung Quốc đã bắt đầu chứng kiến sự giảm phát khi giá tiêu dùng và giá sản xuất đều giảm. Chỉ số giá sản xuất (PPI) đã giảm 5,4% trong tháng 8 năm 2023, dấu hiệu cho thấy nhu cầu trong nước và quốc tế yếu đi. Trong khi đó, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) chỉ tăng 0,1%, gần như đứng yên so với cùng kỳ năm trước.
Việc chính phủ liên tục bơm tiền vào các dự án đầu tư công và bất động sản đã làm gia tăng nợ công. Từ 2010 đến 2022, nợ công của Trung Quốc đã tăng từ 160% GDP lên gần 290% GDP, làm suy yếu tính bền vững tài chính của quốc gia này. Khi nền kinh tế bắt đầu chững lại, chính phủ phải đối mặt với áp lực giảm nợ, nhưng đồng thời không thể dừng các dự án đầu tư công, tạo ra một vòng xoáy nợ nần.
6. Vấn đề chính trị đơn đảng – Che giấu số liệu
Chính phủ Trung Quốc có xu hướng che giấu và kiểm soát các thông tin kinh tế, điều này làm cho các nhà đầu tư quốc tế thiếu tin tưởng vào tính minh bạch của các số liệu kinh tế. Một ví dụ điển hình là các số liệu về thất nghiệp và nợ xấu. Các ngân hàng quốc doanh của Trung Quốc đã tích lũy các khoản nợ xấu lớn từ việc cho vay doanh nghiệp bất động sản. Tuy nhiên, số liệu chính thức thường không phản ánh hết mức độ nghiêm trọng của vấn đề này, khiến nhà đầu tư không lường trước được rủi ro thực sự.
* Kết luận:
“Nỗi đau trong ngành bất động sản sẽ tiếp tục kéo lùi sự phục hồi kinh tế của Trung Quốc và doanh số bán bất động sản sẽ tiếp tục quay vòng trong một chu kỳ tiêu cực”. Như vậy, trong tương lai gần, lĩnh vực bất động sản Trung Quốc sẽ không trở lại vai trò động lực chính của nền kinh tế và nó không còn là diễn đàn cho hoạt động đầu cơ liều lĩnh như những thập kỷ trước... Nếu Trung Quốc không nhanh chóng tìm thấy động lực mới cho nền kinh tế đang đi vào suy thoái, có lẽ việc sụp đổ là điều khó tránh khỏi...
Theo dõi người đăng bài
Tiếp cận các chuyên gia VIP/PRO hàng đầu của 24HMONEY
Nhận ngay bài viết tài chính chuyên sâu
Bạn muốn trở thành VIP/PRO trên 24HMONEY?
Liên hệ 24HMONEY ngay
Bình luận