Chuyên gia RMIT khuyến nghị doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam cần đầu tư nâng cấp nguồn lao động
Tiến sĩ Seng Kiat Kok, Chủ nhiệm cấp cao bộ môn Quản trị nguồn nhân lực và Khởi nghiệp, Đại học RMIT chia sẻ với Báo Kinh tế&Đô thị về giải pháp cho các doanh nghiệp nước ngoài bị thâm hụt lao động khi kinh tế mở cửa trở lại.
Đây là một giai đoạn đầy thách thức và khó khăn đối với tất cả các doanh nghiệp. Một số doanh nghiệp đã không thể chuyển hướng kịp thời hoặc tìm ra cách tiếp cận khác để tiếp tục vận hành, trong khi một số doanh nghiệp khác đã thành công trong việc đầu tư vào máy móc hoặc điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ để vừa đáp ứng các quy định về an toàn Covid-19 nơi làm việc, vừa đáp ứng nhu cầu trong giai đoạn giãn cách.
Ví dụ, một số chuỗi cửa hàng bánh đã mở rộng quy mô mặt hàng và chuyển sang phân phối sản phẩm tại các siêu thị và cửa hàng tiện lợi thay vì trực tiếp tại cửa hàng của họ. Cách họ vừa giữ chân được người lao động, vừa đáp ứng được nhu cầu tiêu dùng thông qua những cách phân phối khác để tiếp cận người dùng cuối.
Nhiều doanh nghiệp khác đối mặt với khó khăn trong việc giữ chân/hỗ trợ người lao động qua giai đoạn giãn cách và đối mặt với doanh thu giảm hoặc không có doanh thu trong một thời gian dài. Giai đoạn vừa qua đặc biệt khó khăn đối với những doanh nghiệp này.
Tuy nhiên, vẫn có một số công ty khác tận dụng giai đoạn giãn cách đã nâng cấp hoặc xây dựng quy trình cho doanh nghiệp. Một số doanh nghiệp đã đầu tư vào đào tạo nâng cao tay nghề lực lượng lao động để phù hợp với kế hoạch hiện đại hóa sản xuất kinh doanh của mình.
Gần đây, chính phủ Việt Nam đã tuyên bố đầu tư nâng cao kỹ năng của lực lượng lao động hướng tới Công nghiệp 4.0 và tích hợp công nghệ để phát triển các phương thức sản xuất và mô hình kinh doanh mới. Mục tiêu chính là nâng cấp các doanh nghiệp thâm dụng lao động hướng tới tương lai, xóa bỏ máy móc cũ kỹ và quy trình lạc hậu, đồng thời nâng cấp cả kỹ năng người lao động và công nghệ.
Theo ông, các doanh nghiệp nước ngoài này đối mặt với những vấn đề gì về nguồn lao động khi khởi động lại toàn bộ công suất của mình?
Các nhà quản lý cấp cao đang nhận thấy tác động của đại dịch đối với các KPI truyền thống và các mục tiêu đảm bảo sức khỏe tâm lý và thể chất.
Thay vì tập trung vào đo lường số giờ làm việc của nhân viên hoặc kết quả đầu ra theo giờ, thì ngày càng có nhiều doanh nghiệp quan tâm hơn đến việc nhân viên có đạt được mục tiêu mà bộ phận/tổ chức đã đặt ra hay không. Tại các doanh nghiệp này, kết quả vẫn cần đạt được nhưng có sự linh hoạt hơn và nhận thức rõ hơn về “bình thường mới”.
Các doanh nghiệp cũng đang cố gắng bù đắp thời gian đã mất và những khoản lỗ do bị đóng cửa nhiều tháng vừa qua. Họ cần triển khai một cách thận trọng vì nền kinh tế đang dần mở cửa trở lại.
Nếu doanh nghiệp kỳ vọng quá nhiều, mua dự trữ quá nhiều, hay tập trung quá nhiều vào lợi nhuận thì có thể gây hiểu lầm rằng mọi thứ đã trở lại bình thường.
Ở một số quốc gia trên thế giới, có những doanh nghiệp đã thuê một lượng lớn lao động thời vụ vì họ dự tính nhu cầu sẽ tăng cao, nhưng sau đó họ phải chấm dứt hợp đồng khi chính quyền ban hành lệnh phong tỏa tức khắc.
Các doanh nghiệp cần xem xét cẩn thận mọi nguy cơ tổn thất và thiệt hại về danh tiếng, và cân nhắc thật kỹ lưỡng việc trở lại hoạt động với toàn bộ công suất.
Chứng kiến làn sóng công nhân hồi hương do thời gian giãn cách dài và nhà máy tạm thời đóng cửa ở phía Nam vừa qua, doanh nghiệp nước ngoài cần làm gì để đưa người lao động trở lại làm việc?
Khá nhiều doanh nghiệp đang đầu tư vào chương trình bảo hiểm y tế cho nhân viên và tăng cường cơ chế an toàn Covid-19 tại nơi làm việc. Việc cung cấp bảo hiểm y tế giúp nhân viên quay trở lại làm việc an tâm hơn, thậm chí còn được áp dụng cho cả người nhà của nhân viên. Như vậy, không chỉ khuyến khích nhân viên quay trở lại nơi làm việc mà các công ty này còn giải quyết được các mối quan ngại về an toàn sức khỏe cho người thân của nhân viên.
Đảm bảo an toàn cho người lao động là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu đối với mỗi doanh nghiệp. Hiện nay có nhiều phương pháp hiệu quả như máy đo thân nhiệt tại các điểm ra vào tại công ty sẽ giúp giảm thời gian chờ đợi và xếp hàng, nâng cao hiệu quả và giảm lãng phí thời gian. Việc đầu tư vào các hệ thống làm sạch hiệu quả và tự động hóa (máy xịt dung dịch sát khuẩn tay cảm ứng, vòi rửa cảm ứng, cửa ra vào tự động...) cũng giúp đảm bảo an toàn sản xuất mà không làm ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành.
Nhiều doanh nghiệp cũng đầu tư vào các ứng dụng và phần mềm nội bộ để đảm bảo rằng tổ chức có dữ liệu để phân tích sức chứa khu vực làm việc và các yêu cầu về giãn cách xã hội, đồng thời vẫn tối đa hóa năng suất. Dù Covid-19 có thể vẫn hiện hữu trong trạng thái bình thường mới, việc đầu tư vào công nghệ và hệ thống có thể giúp giảm thiểu những tác động tiêu cực từ dịch bệnh.
Người lao động Việt Nam sẽ cần làm gì trong bối cảnh hiện nay, theo ông?
Họ cần được đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng, đặc biệt là kỹ năng sử dụng các công nghệ tiên tiến và tự động hóa. Người lao động nên xác định đâu là các công ty sẵn sàng đầu tư vào đào tạo tại chỗ và phát triển chuyên môn, mang lại sự ổn định việc làm lâu dài hơn.
Họ cũng có thể tự đầu tư vào bản thân để có được các kỹ năng và kinh nghiệm đang được săn đón trong các lĩnh vực có nhu cầu cao.
Tính kiên nhẫn và kiên trì cũng sẽ là yếu tố sống còn, khi mà sự bất ổn giờ đây là trạng thái bình thường của các nền kinh tế toàn cầu và thị trường luôn biến động. Sự nhanh nhẹn và khả năng thích ứng cùng với tinh thần cầu tiến rất cần thiết trong những thời điểm khó khăn như hiện này.
Ông khuyến nghị gì với Chính phủ Việt Nam và Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội về những hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp và người lao động trong giai đoạn này?
Nhu cầu bị dồn nén sau thời gian giãn cách xã hội đã khiến khả năng tiếp cận người lao động bị sụt giảm, gây khó khăn cho các doanh nghiệp đang cố gắng phục hồi công suất tối đa.
Một trong những vấn đề lớn mà Chính phủ cần giải quyết là sự chênh lệch tiền lương ở Việt Nam so với các nước khác, và điều chỉnh tăng tiền lương ra sao để phù hợp với tốc độ tăng trưởng của các doanh nghiệp, năng suất của cả nền kinh tế và mục tiêu cụ thể của các ngành nghề.
Tương tự, Chính phủ cần tập trung vào nâng cao kỹ năng của lực lượng lao động cho tương lai. Chính phủ có thể xây dựng hoặc hỗ trợ các chương trình đào tạo đa dạng cho lực lượng lao động, thậm chí có thể trợ cấp chi phí cho các chương trình này hoặc đưa chuyên gia đến khắp các vùng kinh tế/thành phố lớn để tập huấn, đào tạo cho người lao động. Các doanh nghiệp cung cấp đào tạo cho nhân viên của họ có thể được giảm thuế hoặc chính phủ có thể cung cấp các ưu đãi tùy vào tỷ lệ phần trăm tham gia đào tạo.
Chính phủ nên xác định các lĩnh vực/ngành nghề trọng điểm đối với kế hoạch tăng trưởng tương lai, từ đó tập trung hỗ trợ đào tạo và mở ra các cơ hội phát triển kỹ năng cho các ngành này và hướng tới Công nghiệp 4.0.
Chính phủ cũng có thể buộc các doanh nghiệp phải giữ lại một khoản tài chính để phát triển nhân lực. Tương tự, chính phủ cũng có thể tìm cách giảm thuế đối với một số sản phẩm/hệ thống nhập khẩu từ nước ngoài, hoặc miễn thuế ngắn hạn để doanh nghiệp có thể đầu tư vào máy móc, công nghệ và cơ sở hạ tầng kinh doanh với mức chi phí thấp hơn.
Ngoài ra, chính phủ cũng có thể giảm thuế hoặc khuyến khích tài chính cho các sáng kiến hỗ trợ 'tái tạo cộng đồng'. Chẳng hạn, chính phủ có thể đưa ra ưu đãi tài chính tùy vào mức đầu tư của doanh nghiệp vào các chương trình cộng đồng, tỷ lệ người lao động đến từ địa phương, hoặc các sự kiện tôn vinh tính địa phương.
Ở một số quốc gia, chính phủ đưa ra ưu đãi cho hoạt động giáo dục đào tạo nhằm giải quyết tình trạng thiếu một số kỹ năng cụ thể và nhắm vào thanh niên là đối tượng chính. Chính phủ các nước này cũng có kế hoạch dài hạn hơn để nâng cao khả năng tiếp cận các chương trình đào tạo và trao tặng các suất học bổng phù hợp với kế hoạch phát triển của nền kinh tế.
Cảm ơn ông!
Bạn muốn trở thành VIP/PRO trên 24HMONEY?
Liên hệ 24HMONEY ngay
Bình luận