24HMONEY đã kiểm duyệt
Cách dạng tạo đáy của thị trường phần 2
4. Đáy Phẳng (Flat Bottom)
Đặc điểm:
Giá dao động trong phạm vi hẹp: Thị trường không có nhiều biến động và giao dịch đi ngang trong thời gian dài.
Tín hiệu tích cực: Khi giá phá vỡ vùng kháng cự với khối lượng giao dịch tăng mạnh.
Nguyên nhân: Nhà đầu tư đang chờ đợi các yếu tố mới để quyết định xu hướng tiếp theo.
Lưu ý:
Mô hình này yêu cầu sự theo dõi sát sao để nhận biết thời điểm bứt phá.
5. Đáy Đầu Và Vai Ngược (Inverse Head and Shoulders)
Đặc điểm:
Cấu trúc rõ ràng: Gồm ba đáy, trong đó đáy giữa (đầu) thấp nhất và hai đáy còn lại (vai) gần bằng nhau.
Tín hiệu xác nhận: Khi giá phá vỡ đường viền cổ (neckline) với khối lượng giao dịch tăng.
Ý nghĩa: Đây là một trong những mô hình đảo chiều mạnh mẽ nhất.
Lưu ý:
Cần thời gian để hình thành và xác nhận xu hướng tăng.
6. Đáy Hỗn Loạn (Capitulation Bottom)
Đặc điểm:
Biến động mạnh: Thị trường giảm sâu và nhanh trong thời gian ngắn, sau đó đảo chiều mạnh mẽ.
Khối lượng giao dịch: Rất cao khi thị trường rơi vào trạng thái hoảng loạn, sau đó giảm dần khi giá phục hồi.
Nguyên nhân: Thường do bán tháo trên diện rộng bởi tâm lý sợ hãi.
Lưu ý:
Cơ hội xuất hiện nhanh nhưng rủi ro cao, phù hợp cho nhà đầu tư chấp nhận mạo hiểm.
7. Đáy Ba (Triple Bottom)
Đặc điểm:
Ba lần chạm đáy: Giá kiểm tra vùng hỗ trợ ba lần trước khi phục hồi mạnh.
Khối lượng giao dịch: Thường tăng mạnh khi giá phá vỡ kháng cự.
Ý nghĩa: Mô hình này là tín hiệu mạnh mẽ về sự đảo chiều từ giảm sang tăng.
Tác động và Chiến lược:
Nhận biết sớm: Phân tích kỹ thuật và quan sát khối lượng giao dịch có thể giúp nhận diện các mô hình tạo đáy.
Phối hợp yếu tố cơ bản: Xem xét tình hình kinh tế và yếu tố vĩ mô để dự đoán khả năng phục hồi.
Chiến lược đầu tư: Với từng mô hình, nhà đầu tư cần áp dụng chiến lược phù hợp: giao dịch ngắn hạn cho đáy chữ V, hoặc đầu tư dài hạn cho đáy tròn.
Theo dõi người đăng bài
Bạn muốn trở thành VIP/PRO trên 24HMONEY?
Liên hệ 24HMONEY ngay
Nhà đầu tư lưu ý
Bàn tán về thị trường