Biến số kinh tế Trung Quốc tháng 1/2025: Thị trường hàng hóa đối mặt nhiều thách thức
Trong tháng 1/2025, các chỉ số kinh tế Trung Quốc như CPI tăng nhẹ và GDP phục hồi cho thấy tín hiệu tích cực, nhưng PPI giảm sâu, sản xuất công nghiệp chậm lại và thương mại suy yếu lại đặt ra nhiều thách thức. Những diễn biến này có thể tác động trái chiều lên thị trường hàng hóa, với nông sản, nguyên liệu công nghiệp và kim loại đều đối mặt khả năng biến động khó lường.
Lịch kinh tế Trung Quốc tháng 01/2025
1. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và Chỉ số giá sản xuất (PPI) - Ngày 12/01 (8:30 sáng):
Ước tính YoY: 0.4% (cao hơn kỳ trước 0.2%).
Ý nghĩa: Lạm phát tăng nhẹ, phản ánh mức tiêu dùng đang phục hồi. Điều này có thể làm tăng nhu cầu hàng hóa tiêu dùng, như nông sản (đậu tương, đường) và nguyên liệu sản xuất.
Ước tính: -2.8% (giảm sâu hơn kỳ trước -2.5%).
Ý nghĩa: Giá sản xuất giảm sâu hơn dự kiến, phản ánh áp lực giảm phát trong lĩnh vực sản xuất. Điều này có thể khiến nhu cầu nguyên liệu công nghiệp (như đồng, cao su) suy yếu.
2. Cán cân thương mại tháng 12/2024 - Ngày 12/01 (10:00 sáng):
Ước tính: 85.00B USD (thấp hơn kỳ trước 97.44B USD).
Xuất khẩu: Dự báo 6.7% (giảm so với trước).
Nhập khẩu: Dự báo -3.9% (giảm sâu hơn).
Ý nghĩa: Xuất khẩu giảm cho thấy nhu cầu quốc tế đối với hàng hóa Trung Quốc yếu đi, trong khi nhập khẩu giảm cho thấy hoạt động kinh tế trong nước cũng chậm lại.
Tác động:
Giá kim loại công nghiệp (như đồng, quặng sắt) có thể giảm do Trung Quốc là nước tiêu thụ lớn.
Giá nông sản xuất khẩu (như đậu tương) có thể giảm nhẹ nếu nhu cầu từ Trung Quốc yếu hơn.
3. Sản xuất công nghiệp và Tăng trưởng GDP Q4/2024 - Ngày 17/01 (9:00 sáng):
Ước tính: 4.3% (thấp hơn kỳ trước 5.4%).
Ý nghĩa: Sản xuất công nghiệp tăng chậm hơn cho thấy áp lực từ nhu cầu yếu và chi phí sản xuất tăng.
Ước tính YoY: 5.0% (cao hơn kỳ trước 4.6%).
Ý nghĩa: Tăng trưởng kinh tế phục hồi cho thấy chính sách kích thích kinh tế phát huy hiệu quả. Điều này có thể tạo tâm lý tích cực cho thị trường hàng hóa, đặc biệt là nhóm nông sản.
4. Lãi suất LPR - Ngày 20/01 (8:15 sáng):
LPR 1 năm: 3.1%; LPR 5 năm: 3.6%.
Ý nghĩa: Lãi suất không thay đổi cho thấy Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PBoC) tiếp tục duy trì chính sách hỗ trợ kinh tế mà không tăng áp lực chi phí vay. Điều này hỗ trợ cho các ngành công nghiệp và sản xuất.
5. NBS PMI Sản xuất - Ngày 31/01 (8:30 sáng):
PMI sản xuất: 50.1 (không đổi so với kỳ trước).
Ý nghĩa: PMI trên 50 cho thấy ngành sản xuất vẫn mở rộng, nhưng tốc độ tăng trưởng chậm.
Tác động:
Giá nguyên liệu công nghiệp như đồng, cao su có thể giữ ổn định.
Nếu PMI giảm dưới 50, giá các nguyên liệu này có thể chịu áp lực giảm do dự báo nhu cầu sản xuất yếu.
Nông sản (đậu tương, đường): Có thể được hỗ trợ nhờ tăng trưởng kinh tế và CPI tăng, nhưng cần chú ý đến nhu cầu nhập khẩu từ Trung Quốc.
Nguyên liệu công nghiệp (cao su, đồng, bông): Có thể chịu áp lực giảm giá do sản xuất chậm lại và PPI giảm.
Kim loại (đồng, quặng sắt): Nhạy cảm với số liệu sản xuất và thương mại, giá có thể giảm nếu nhu cầu yếu từ Trung Quốc.
Theo dõi người đăng bài
Bạn muốn trở thành VIP/PRO trên 24HMONEY?
Liên hệ 24HMONEY ngay
Bàn tán về thị trường