4 bước quan trọng định giá một doanh nghiệp
Quy trình định giá cổ phiếu luôn bao gồm 4 bước.
Mỗi bước có sự liên kết liên tục với nhau. Nghĩa là bạn không thể bỏ bất kỳ 1 bước nào. Nếu bạn bỏ đi 1 bước thì giống như bạn giải một bài toán mà không có kết quả
Bước 1: Hiểu về doanh nghiệp và ngành nghề mà doanh nghiệp đang kinh doanh
Khi định giá cổ phiếu, bước đầu tiên và quan trọng nhất là hiểu rõ doanh nghiệp và ngành nghề mà doanh nghiệp đang kinh doanh. Điều này tạo nền tảng vững chắc để phân tích và định giá chính xác, bởi vì giá trị của cổ phiếu phụ thuộc trực tiếp vào tiềm năng hoạt động và triển vọng tăng trưởng của doanh nghiệp trong ngành. Dưới đây là phân tích chi tiết lý do tại sao bước này là không thể thiếu:
1. Đánh giá mô hình kinh doanh của doanh nghiệp
Hiểu mô hình kinh doanh giúp bạn nắm được:
2. Đánh giá vị thế của doanh nghiệp trong ngành
3. Đánh giá xu hướng ngành
Mỗi ngành có đặc điểm riêng về chu kỳ tăng trưởng, rủi ro và cơ hội:
Bước 2: Ước lượng kết quả kinh doanh của công ty
1. Dựa trên dữ liệu lịch sử
Phân tích các kết quả kinh doanh trong quá khứ là cách cơ bản để dự đoán tương lai:
Tăng trưởng doanh thu:
Quan sát tốc độ tăng trưởng doanh thu qua các năm.
Tính tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm (CAGR) để dự đoán doanh thu tương lai:
Biên lợi nhuận (Profit Margin):
Dựa vào lịch sử để dự đoán khả năng duy trì hoặc cải thiện biên lợi nhuận.
2. Sử dụng mô hình tài chính
Xây dựng mô hình dự báo kết quả kinh doanh bằng cách liên kết các yếu tố như:
Doanh thu: Dựa trên ước lượng tăng trưởng doanh thu (phân tích lịch sử và xu hướng).
Chi phí:
Giá vốn hàng bán (COGS): Thường tỷ lệ thuận với doanh thu.
Chi phí vận hành (SG&A): Có thể cố định hoặc biến đổi.
Lợi nhuận:
Tính toán lợi nhuận gộp, lợi nhuận vận hành và lợi nhuận ròng dựa trên các giả định.
3. Sử dụng dữ liệu ngành và đối thủ cạnh tranh
So sánh kết quả kinh doanh của công ty với các đối thủ trong ngành để có bức tranh toàn cảnh.
Tỷ lệ tăng trưởng trung bình ngành:
Dự báo dựa trên tốc độ tăng trưởng chung của ngành, điều chỉnh theo vị thế thị trường của công ty.
Phân tích Benchmarking:
So sánh biên lợi nhuận, chi phí, và tăng trưởng với các đối thủ để kiểm tra mức độ khả thi của dự báo.
Bước 3: Lựa chọn mô hình định giá phù hợp
Việc định giá cổ phiếu là một bước quan trọng để xác định giá trị nội tại của một doanh nghiệp. Dưới đây là các mô hình phổ biến được sử dụng để định giá cổ phiếu cùng với phân tích chi tiết cách áp dụng:
1. Mô hình chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF)
Nguyên lý:
Giá trị cổ phiếu được xác định dựa trên giá trị hiện tại của các dòng tiền kỳ vọng trong tương lai, chiết khấu về hiện tại với một tỷ lệ chiết khấu phù hợp.
2. Mô hình chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model - DDM)
Nguyên lý:
Giá trị cổ phiếu là giá trị hiện tại của các cổ tức kỳ vọng trong tương lai.
3. Mô hình định giá theo P/E (Price to Earnings)
Nguyên lý:
Định giá dựa trên tỷ lệ giữa giá cổ phiếu và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).
4. Mô hình định giá theo P/B (Price to Book)
Nguyên lý:
Định giá dựa trên tỷ lệ giữa giá cổ phiếu và giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu.
5. Mô hình EV/EBITDA (Enterprise Value to EBITDA)
Nguyên lý:
Định giá doanh nghiệp dựa trên giá trị doanh nghiệp (EV) và khả năng sinh lời (EBITDA).
6. Mô hình định giá theo giá trị thanh lý (Liquidation Value)
Nguyên lý:
Định giá doanh nghiệp dựa trên giá trị tài sản có thể thu hồi nếu thanh lý.
Bước 4: Diễn giải kết quả từ mô hình
1. Hiểu rõ giá trị nội tại và so sánh với giá thị trường
Kết quả từ mô hình định giá cho biết giá trị nội tại của cổ phiếu (Intrinsic Value). Việc so sánh giá trị nội tại với giá thị trường giúp nhà đầu tư xác định:
Cổ phiếu bị định giá thấp (Undervalued):
Nếu giá trị nội tại cao hơn giá thị trường, cổ phiếu có thể là cơ hội đầu tư tốt.
Cổ phiếu bị định giá cao (Overvalued):
Nếu giá trị nội tại thấp hơn giá thị trường, nhà đầu tư có thể cân nhắc tránh mua hoặc xem xét bán cổ phiếu.
2. Xác định các yếu tố tác động đến giá trị định giá
Diễn giải kết quả giúp làm rõ các yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến giá trị định giá, từ đó nhà đầu tư có thể tập trung theo dõi các biến số quan trọng:
Tỷ lệ tăng trưởng (g):
Một tỷ lệ tăng trưởng quá cao hoặc không thực tế có thể làm sai lệch kết quả định giá.
Tỷ lệ chiết khấu (r):
Nếu tỷ lệ chiết khấu không phản ánh đúng rủi ro, giá trị định giá sẽ không chính xác.
3. Kiểm tra tính hợp lý và độ nhạy của mô hình
Diễn giải kết quả giúp kiểm tra xem các giả định và đầu vào trong mô hình có hợp lý hay không.
Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis):
Giúp đánh giá sự thay đổi trong kết quả định giá khi các yếu tố đầu vào thay đổi
Nếu tỷ lệ tăng trưởng cổ tức giảm từ 5% xuống 3%, giá trị cổ phiếu có thể giảm đáng kể trong mô hình DDM.
Kiểm tra tính hợp lý:
Mô hình có phù hợp với ngành nghề, đặc điểm của doanh nghiệp không?
Kết quả có quá cao hoặc thấp so với mức trung bình ngành?
4. Phát hiện rủi ro và cơ hội đầu tư
Việc diễn giải giúp nhận diện các rủi ro tiềm ẩn hoặc cơ hội mà kết quả mô hình thể hiện:
Rủi ro:
Nếu giá trị định giá cao dựa trên giả định tăng trưởng không thực tế, rủi ro đầu tư sẽ lớn.
Cơ hội:
Nếu giá trị thấp nhưng doanh nghiệp đang có kế hoạch mở rộng hoặc phát triển sản phẩm mới, đây có thể là cơ hội đầu tư dài hạn.
5. Ra quyết định đầu tư phù hợp
Cuối cùng, diễn giải kết quả định giá hỗ trợ nhà đầu tư trong việc ra quyết định:
Mua cổ phiếu:
Nếu cổ phiếu bị định giá thấp và các giả định hợp lý, đó là cơ hội đầu tư.
Bán cổ phiếu:
Nếu cổ phiếu bị định giá cao và tiềm năng tăng trưởng không hấp dẫn, nhà đầu tư có thể cân nhắc bán.
Chờ đợi:
Nếu giá thị trường và giá trị nội tại gần như tương đương, quyết định đầu tư có thể được hoãn lại.
Ở bài viết sau mình sẽ phân tích rõ các mô hình định giá chi tiết !
Theo dõi người đăng bài
Bạn muốn trở thành VIP/PRO trên 24HMONEY?
Liên hệ 24HMONEY ngay
Bàn tán về thị trường