Lĩnh vực: Chứng khoán
Giải thích thuật ngữ
Niêm yết chứng khoán
Niêm yết chứng khoán là quá trình công bố, đăng ký và giao dịch chứng khoán trên các sàn giao dịch chứng khoán, trong đó thông tin về chứng khoán và doanh nghiệp phát hành chứng khoán được công bố rộng rãi cho các nhà đầu tư và công chúng. Các chứng khoán niêm yết có thể bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác. Việc niêm yết chứng khoán thường đòi hỏi các doanh nghiệp tuân thủ các quy định về tài chính, kế toán, thông tin công bố và tôn trọng quyền lợi của cổ đông.
Một số hình thức niêm yết chứng khoán phổ biến:
- Niêm yết lần đầu (Initial Listing): Cổ phiếu được phát hành lần đầu ra công chúng (IPO).
- Niêm yết bổ sung (Additional Listing): Cổ phiếu được phát hành bổ sung hoặc thêm loại chứng khoán khác ra thị trường để tăng vốn, chi trả cổ tức hoặc vận hành các hoạt động khác.
- Thay đổi niêm yết (Change Listing): Quy trình phát sinh khi công ty thay đổi tên, khối lượng hoặc giá trị niêm yết cho chứng khoán.
- Niêm yết lại (Relisting): Quy trình định danh, kiểm duyệt và được cho phép niêm yết lại sau khi bị hủy niêm yết vì không đủ điều kiện đạt chuẩn.
- Niêm yết cửa sau (Back door listing): Niêm yết qua công ty lớn sau khi công ty nhỏ bị sáp nhập.
- Niêm yết từng phần hoặc toàn phần (Dual Listing & Partial Listing): niêm yết cổ phiếu từng phần hoặc toàn phần sau khi phát hành công khai ra công chúng trên các sàn giao dịch chứng khoán.