Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
267.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp WCS | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:39:31 | - | 267 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 267 | 0 0.00% | 0.03 | 100 |
19/12/2024 | 267 | 2 +0.75% | 0.08 | 300 |
18/12/2024 | 265 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 265 | 5 +1.92% | 0.03 | 100 |
16/12/2024 | 260 | 0 0.00% | 0.03 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 600 | 300 | 86 | 100 |
19/12/24 | 1,300 | 600 | 118 | 120 |
18/12/24 | 700 | 300 | 70 | 100 |
17/12/24 | 600 | 500 | 75 | 100 |
16/12/24 | 800 | 300 | 89 | 100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)