Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
22.10 +0.10 (+0.45%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VTR | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:02:23 | M | 22.1 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 22.1 | 0.1 +0.45% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 21.7 | -0.3 -1.36% | 0.44 | 19,800 |
19/12/2024 | 22 | -0.2 -0.90% | 0.37 | 16,900 |
18/12/2024 | 22.4 | -0.2 -0.88% | 1.04 | 47,000 |
17/12/2024 | 22.6 | -0.2 -0.88% | 1.63 | 72,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 37,700 | 93,200 | 449 | 961 |
19/12/24 | 30,500 | 120,600 | 372 | 1,402 |
18/12/24 | 87,900 | 159,700 | 651 | 1,298 |
17/12/24 | 99,100 | 172,200 | 1,180 | 1,472 |
16/12/24 | 120,000 | 224,800 | 594 | 1,147 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)