Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.15 +0.95 (+6.69%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VTO | 2,288,300 | |
KL MUA chủ động | 1,118,400 | M |
KL BÁN chủ động | 1,143,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 600 | |
KL Khớp phiên ATC | 26,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 189 36.21% | 55 10.54% | 132 25.29% | 2 0.38% | 57,900 2.59% | 18,600 0.83% | 38,200 1.71% | 1,100 0.05% |
1K-10K | 269 51.53% | 117 22.41% | 149 28.54% | 3 0.57% | 757,200 33.82% | 327,700 14.64% | 420,500 18.78% | 9,000 0.4% |
10K-50K | 59 11.3% | 34 6.51% | 24 4.6% | 1 0.19% | 984,900 43.99% | 570,600 25.48% | 388,300 17.34% | 26,000 1.16% |
50K-200K | 5 0.96% | 2 0.38% | 3 0.57% | 0 0% | 439,100 19.61% | 150,100 6.7% | 289,000 12.91% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:16 | B | 15.15 | +0.95 | 500 |
14:27:14 | B | 15.15 | +0.95 | 500 |
14:22:40 | B | 15.15 | +0.95 | 500 |
14:22:34 | B | 15.15 | +0.95 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 15.15 | 0.95 +6.69% | 34.25 | 2,288,300 |
19/12/2024 | 14.2 | 0.2 +1.43% | 9 | 640,200 |
18/12/2024 | 14 | 0.1 +0.72% | 11.23 | 814,700 |
17/12/2024 | 13.9 | -0.3 -2.11% | 13.97 | 995,900 |
16/12/2024 | 14.2 | -0.15 -1.05% | 6.06 | 422,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 5,234,200 | 2,590,000 | 3,622 | 3,054 |
19/12/24 | 1,702,400 | 1,142,900 | 2,446 | 1,998 |
18/12/24 | 1,796,100 | 1,445,100 | 1,679 | 2,082 |
17/12/24 | 1,681,300 | 5,395,500 | 1,785 | 9,303 |
16/12/24 | 699,600 | 1,181,700 | 1,511 | 2,911 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)