24HMoney
Tín hiệu
menu
VSN (UPCOM)

Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản

18.00 +0.30 (+1.69%)

KL: 900 CP Cập nhật lúc 15:01:34 25/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

767.4

-7.3%

723.9

-11.1%

842.9

-6.2%

808.3

-22.2%

827.5

-12.9%

814.1

-11.2%

898.7

-5.5%

1,038.9

13.8%

Các khoản giảm trừ

4.5

-0.3%

3

41.1%

5.6

-68.7%

1.7

68.2%

4.5

29.1%

5

-5.5%

3.3

50.9%

5.2

-221.4%

Doanh thu thuần

763

-7.3%

720.9

-10.9%

837.3

-6.5%

806.6

-22%

823.1

-12.8%

809.1

-11.2%

895.4

-5.2%

1,033.6

13.4%

Giá vốn hàng bán

575

10.1%

541.5

12.8%

635.7

5.7%

610.4

22.3%

639.8

11.8%

621.3

11.3%

673.9

4.9%

785.4

-16.3%

Lợi nhuận gộp

187.9

2.5%

179.4

-4.5%

201.7

-9%

196.3

-20.9%

183.3

-16.3%

187.8

-11.2%

221.5

-5.9%

248.2

5%

Thu nhập tài chính

9.5

-7.4%

8.7

-21.3%

9.9

-18.7%

10

-9.6%

10.3

29.6%

11.1

23.2%

12.2

57.8%

11.1

33.7%

Chi phí tài chính

4.1

-21.6%

4.3

-23.6%

5

-31.8%

3.7

11.4%

3.4

24.8%

3.5

46.6%

3.8

37.7%

4.2

27%

Chi phí tiền lãi

1.4

-239.8%

1.9

-309.7%

1.9

-279.7%

1.2

-132.7%

0.4

53.9%

0.5

84.3%

0.5

77.7%

0.5

76.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

117.5

5.9%

115.3

7.7%

132.3

8.3%

123.6

27.2%

124.9

13.3%

124.9

8.5%

144.2

7%

169.8

-19%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

34.5

-2.3%

33.2

6.5%

39.1

9%

56.2

-57.6%

33.7

14.3%

35.5

11.2%

43

-5.5%

35.7

41.2%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

41.3

30.9%

35.3

0.9%

35.2

-17.6%

22.7

-54.3%

31.6

-18.9%

34.9

-6.3%

42.7

4%

49.6

39.7%

Thu nhập khác

0.2

-38.7%

0.3

-56.5%

1.7

36.5%

4.6

309%

0.3

39.4%

0.7

-28.4%

1.2

-73.2%

1.1

1.3%

Chi phí khác

-0

93.9%

-1.8

-3,075%

-0.2

-4,329%

-0.1

-8%

-0.1

-139.4%

-0.1

-141.2%

-0

91.1%

-0.1

-536.5%

Thu nhập khác, ròng

0.2

-11.2%

-1.5

-319.4%

1.5

22.1%

4.5

332.1%

0.2

15.4%

0.7

-32.4%

1.2

-73%

1

-4.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

41.5

30.6%

33.8

-5%

36.7

-16.6%

27.2

-46.4%

31.8

-18.7%

35.6

-7%

44

-3.6%

50.6

38.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

8.7

-12%

3.9

-181.8%

0.1

97.2%

13.1

-91.8%

7.7

27.1%

4.8

142.3%

4.9

39%

6.8

51.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.2

-74.4%

3.2

74.5%

7.7

-80.6%

4.9

231.1%

1

-62.4%

12.5

-469.3%

4.2

-198.6%

3.8

-163.3%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

8.4

-24.4%

7.1

7%

7.8

14.8%

8.2

22.7%

6.8

15.8%

7.6

4.2%

9.2

3.4%

10.6

-30.8%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

33.1

32.3%

26.7

-4.5%

28.9

-17%

19

-52.6%

25

-19.5%

28

-7.7%

34.8

-3.6%

40.1

40.6%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

33.1

32.3%

26.7

-4.5%

28.9

-17%

19

-52.6%

25

-19.5%

28

-7.7%

34.8

-3.6%

40.1

40.6%

EPS Quý

N/A

N/A

272

50.3%

123

-49.2%

N/A

N/A

N/A

N/A

181

-14.2%

242

-4.3%

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả