Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.80 -1.20 (-5.45%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp VSC | 10,638,500 | |
| KL MUA chủ động | 3,658,000 | M |
| KL BÁN chủ động | 6,980,500 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 875 49.38% | 657 37.08% | 217 12.25% | 1 0.06% | 265,000 3.22% | 182,800 2.22% | 82,000 1% | 200 0% |
1K-10K | 683 38.54% | 405 22.86% | 275 15.52% | 3 0.17% | 1,960,900 23.81% | 1,110,200 13.48% | 847,700 10.29% | 3,000 0.04% |
10K-50K | 189 10.67% | 73 4.12% | 115 6.49% | 1 0.06% | 3,693,000 44.84% | 1,302,500 15.82% | 2,351,500 28.55% | 39,000 0.47% |
50K-200K | 24 1.35% | 9 0.51% | 15 0.85% | 0 0% | 1,549,100 18.81% | 640,900 7.78% | 908,200 11.03% | 0 0% |
>=200K | 1 0.06% | 0 0% | 0 0% | 1 0.06% | 767,600 9.32% | 0 0% | 0 0% | 767,600 9.32% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 20.8 | -1.20 | 62,800 |
14:45:00 | - | 20.8 | -1.20 | 359,100 |
14:45:00 | - | 20.8 | -1.20 | 345,700 |
14:29:58 | M | 21.2 | -0.80 | 900 |
14:29:51 | M | 21.2 | -0.80 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
| Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
|---|---|---|---|---|---|
14:28:37 | VSC | 23.5 | 200,000 | 4,700,000,000 | 4,700,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2025 | 20.8 | -1.2 -5.45% | 228.58 | 10,638,500 | 4.7 | 200,000 |
06/11/2025 | 22 | 0.4 +1.85% | 175.92 | 8,003,300 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 21.6 | -1.35 -5.88% | 158.77 | 7,193,800 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 22.95 | 1.35 +6.25% | 367.03 | 17,069,100 | 6.5 | 301,000 |
03/11/2025 | 21.6 | -1.6 -6.90% | 315.36 | 14,102,300 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)