Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.80 +0.30 (+1.94%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VSC | 5,241,500 | |
KL MUA chủ động | 2,663,200 | M |
KL BÁN chủ động | 2,505,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 10,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 62,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 393 40.23% | 274 28.05% | 116 11.87% | 3 0.31% | 117,400 2.33% | 83,700 1.66% | 32,700 0.65% | 1,000 0.02% |
1K-10K | 441 45.14% | 284 29.07% | 156 15.97% | 1 0.1% | 1,270,100 25.24% | 820,600 16.31% | 445,500 8.85% | 4,000 0.08% |
10K-50K | 123 12.59% | 72 7.37% | 50 5.12% | 1 0.1% | 2,408,700 47.87% | 1,319,600 26.22% | 1,078,600 21.43% | 10,500 0.21% |
50K-200K | 20 2.05% | 5 0.51% | 14 1.43% | 1 0.1% | 1,235,800 24.56% | 373,100 7.41% | 800,600 15.91% | 62,100 1.23% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:17 | M | 15.8 | +0.30 | 100 |
14:25:04 | B | 15.75 | +0.25 | 5,000 |
14:26:48 | B | 15.75 | +0.25 | 1,000 |
14:22:20 | M | 15.8 | +0.30 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 15.8 | 0.3 +1.94% | 83.27 | 5,241,500 |
19/12/2024 | 15.5 | -0.25 -1.59% | 78.25 | 5,031,800 |
18/12/2024 | 15.75 | 0 0.00% | 30.93 | 1,967,800 |
17/12/2024 | 15.75 | 0 0.00% | 18.86 | 1,195,200 |
16/12/2024 | 15.75 | -0.05 -0.32% | 25.67 | 1,631,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 5,415,600 | 5,420,500 | 3,438 | 3,925 |
19/12/24 | 7,626,800 | 8,527,000 | 2,190 | 6,554 |
18/12/24 | 3,729,400 | 4,160,400 | 1,813 | 5,168 |
17/12/24 | 3,610,400 | 3,334,900 | 2,163 | 3,951 |
16/12/24 | 3,581,000 | 3,834,800 | 1,845 | 4,251 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)