Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VSC - Chiến lược M&A làm trọng tâm - MIRAE
Nguồn: MIRAE
Ngày phát hành: 27/02/2024
22.10 +0.20 (+0.91%)
(Viet Nam Container Shipping Joint Stock Company)
KL: 1,521,900 CP
Cập nhật lúc 10:45:18 03/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:44:59 | 22.1 | +0.20 | 1,000 | M |
10:44:42 | 22.05 | +0.15 | 5,000 | B |
10:44:19 | 22.1 | +0.20 | 1,000 | M |
10:44:03 | 22.05 | +0.15 | 200 | B |
10:43:58 | 22.05 | +0.15 | 500 | B |
10:43:34 | 22.05 | +0.15 | 4,000 | B |
10:41:19 | 22.05 | +0.15 | 200 | B |
10:40:49 | 22.05 | +0.15 | 1,000 | B |
10:39:14 | 22.05 | +0.15 | 200 | B |
10:38:54 | 22.05 | +0.15 | 600 | M |
10:38:51 | 22.05 | +0.15 | 300 | M |
10:38:23 | 22.05 | +0.15 | 1,000 | M |
10:37:45 | 22.05 | +0.15 | 500 | M |
10:37:34 | 22.05 | +0.15 | 1,300 | B |
10:37:32 | 22.05 | +0.15 | 2,800 | B |
10:37:25 | 22.05 | +0.15 | 200 | B |
10:37:18 | 22.05 | +0.15 | 1,100 | B |
10:37:00 | 22.05 | +0.15 | 100 | B |
10:36:52 | 22.05 | +0.15 | 3,000 | M |
10:36:51 | 22.05 | +0.15 | 3,000 | M |
EPS năm 2024 909 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 885 | KLGD 10 phiên 5,774,510 | |
EPS pha loãng 885 | ROE 4QGN 4.97 | |
ROA 4QGN 2.73 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 1.4 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 5,896 (+53) | Slg niêm yết 266,791,284 | |
Slg lưu hành 266,791,284 | Giá cao nhất 52T 23.8 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 15.89 | |
Tỷ lệ free-float (%) 100 | Room NN 130,727,729 | |
Tỷ lệ % Room NN 2.73 | Room NN còn lại 123,448,807 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 586.4 | 625.9 | 557.2 | 534.6 | 463.3 | 519.9 | 507.3 | 511.6 |
Giá vốn hàng bán | 382.6 | 435.6 | 378.5 | 385.8 | 326.6 | 367.5 | 341.9 | 333.9 |
Lợi nhuận gộp | 203.8 | 190.3 | 178.7 | 148.8 | 136.6 | 152.4 | 165.5 | 177.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 34.8 | 30.4 | 32.1 | 27.8 | 29.5 | 29.3 | 32.6 | 34.7 |
Lợi nhuận tài chính | -50.8 | -37.1 | -48.1 | -38.4 | -20.3 | 7.4 | 7.2 | 7.1 |
Chi phí bán hàng | 24.8 | 15.8 | 34.9 | 17.5 | 25.9 | 20 | 26 | 14.2 |
Lợi nhuận khác | -2.9 | -6.7 | 2.8 | -10 | -4.5 | -15 | 2 | -10 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 89.9 | 96 | 66.6 | 49.6 | 55.5 | 91.7 | 119.7 | 139.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 70 | 74.3 | 50.2 | 34.3 | 42.8 | 73.2 | 100.5 | 113.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 11.9 | 11.9 | 9 | 6.4 | 9.2 | 14.1 | 19.8 | 22.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.