Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.80 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 170 | 252.34 | 148.43 | 18 | 47.05 | 261.4 | 14.4 | 37.46 | 260.13 |
2022 | Cả năm | 39 | 141.93 | 363.93 | 1.9 | 18.6 | 979.07 | 1.52 | 15.17 | 998.05 |
2021 | Cả năm | 35 | 22.56 | 64.45 | 0 | 1.89 | 0 | 0 | 1.49 | 0 |
2020 | Cả năm | 90 | 38.92 | 43.24 | 5 | 1.92 | 38.39 | 4 | 1.6 | 39.88 |
2019 | 2 | 155 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 9.6 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 213.49 | 137.74 | 20.06 | 167.14 | 15.96 | 166.25 |