Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
21.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VNR | 7,000 | |
KL MUA chủ động | 5,000 | M |
KL BÁN chủ động | 1,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 57.14% | 1 14.29% | 2 28.57% | 1 14.29% | 1,500 21.43% | 600 8.57% | 800 11.43% | 100 1.43% |
1K-10K | 3 42.86% | 3 42.86% | 0 0% | 0 0% | 5,500 78.57% | 5,500 78.57% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:41:45 | M | 21.7 | 0.00 | 2,000 |
10:32:39 | - | 21.7 | 0.00 | 100 |
10:29:43 | B | 21.7 | 0.00 | 500 |
10:29:13 | B | 21.7 | 0.00 | 1,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 21.7 | 0 0.00% | 0.15 | 7,000 |
20/12/2024 | 21.7 | 0 0.00% | 1.01 | 46,700 |
19/12/2024 | 21.7 | 0.1 +0.46% | 0.14 | 6,600 |
18/12/2024 | 21.6 | 0.1 +0.47% | 0.12 | 5,400 |
17/12/2024 | 21.5 | -0.2 -0.92% | 0.02 | 1,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 64,200 | 67,400 | 1,689 | 1,605 |
19/12/24 | 27,100 | 22,200 | 553 | 584 |
18/12/24 | 14,400 | 14,300 | 389 | 550 |
17/12/24 | 19,300 | 18,800 | 345 | 606 |
16/12/24 | 26,900 | 23,100 | 585 | 608 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)