Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


22.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VNR | 3,100 | |
KL MUA chủ động | 3,100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 3,100 100% | 3,100 100% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:49:38 | M | 22.8 | 0.00 | 3,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
15/04/2025 | 22.8 | 0 0.00% | 0.07 | 3,100 |
14/04/2025 | 22.8 | -0.1 -0.44% | 0.14 | 6,300 |
11/04/2025 | 22.9 | 0 0.00% | 0.52 | 23,000 |
10/04/2025 | 22.9 | 1.6 +7.51% | 3.91 | 169,200 |
09/04/2025 | 21.3 | -0.7 -3.18% | 0.67 | 31,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/04/25 | 32,700 | 58,900 | 606 | 1,592 |
11/04/25 | 53,600 | 46,900 | 924 | 1,268 |
10/04/25 | 199,300 | 186,100 | 1,223 | 1,880 |
09/04/25 | 51,700 | 46,200 | 562 | 770 |
08/04/25 | 49,400 | 49,500 | 422 | 773 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)