24HMoney
Tín hiệu
menu
VNR (HNX)

Tổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam

23.00 0.00 (0.00%)

KL: 4,700 CP Cập nhật lúc 15:03:51 21/11

MớiĐơn vị kiểm toán (2024): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)Top 4 công ty kiểm toán lớn nhất Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu phí bảo hiểm

725.6

10.6%

729.8

12.6%

790.6

7.9%

495

-4.8%

655.9

11.9%

648.4

3.1%

733

26.1%

519.7

-8.8%

Thu phí bảo hiểm

N/A

N/A

-910.9

-5.6%

910.9

5.6%

N/A

N/A

N/A

N/A

-862.2

-44.9%

862.2

44.9%

N/A

N/A

Thu phí nhận tái bảo hiểm

765.8

6%

1,696.1

8.2%

N/A

N/A

387.7

-19.3%

722.8

20.2%

1,567

21.8%

N/A

N/A

480.4

-8.8%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

40.3

39.8%

55.4

1.7%

120.2

7%

107.4

173.2%

66.9

-343.5%

56.4

10.7%

129.2

-849.2%

39.3

-8%

Các khoản giảm trừ doanh thu

340.5

-1.8%

366.3

-19.9%

349.9

-15.5%

255

-14.1%

334.4

-30.2%

305.5

-0.4%

302.8

-20.6%

223.5

-7%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

385

19.8%

363.5

6%

440.8

2.5%

240

-19%

321.5

-2.4%

342.9

5.7%

430.2

30.2%

296.2

-17.9%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

79.8

-9.7%

85.6

4.6%

96

41.2%

57.2

18.5%

88.4

52.8%

81.9

22.3%

68

12.4%

48.3

-5.2%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

77.7

10.8%

80.1

7.2%

79.9

25.1%

55.2

18.2%

70.1

32.1%

74.7

21.5%

63.9

19.3%

46.7

-2.6%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

2.1

-88.4%

5.5

-22.4%

16.1

292.3%

2.1

25.5%

18.3

282.9%

7.1

30.5%

4.1

-41.1%

1.6

-46.1%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

2.1

-88.4%

5.5

-22.4%

16.1

292.3%

2.1

25.5%

18.3

282.9%

7.1

30.5%

4.1

-41.1%

1.6

-46.1%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

464.8

13.4%

449.1

5.7%

536.8

7.8%

297.2

-13.7%

409.9

5.8%

424.8

8.5%

498.2

27.4%

344.6

-16.3%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

279.3

-15%

313.6

-12.8%

357.5

-39.6%

248.7

-4.2%

242.8

0%

278

-18.8%

256.1

2%

238.7

-13.9%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Các khoản giảm trừ chi phí

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

137.9

23.3%

177.2

8.4%

184

49.5%

164.2

-1.1%

111.8

-16%

163.5

4.6%

123.1

-23.7%

166

23.9%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

141.4

-8%

136.4

-19.1%

173.5

-30.4%

84.5

-16.1%

131

-19.4%

114.5

-47.3%

133

-32.7%

72.8

3.9%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

280.5

-4,114%

18.6

183.7%

21.5

36.4%

40

-431.9%

6.7

-158.1%

22.3

-115.5%

15.8

-28.8%

7.5

82.9%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

474.9

-1,644%

66.2

473%

64

97.6%

6

-86.7%

27.2

-142.3%

17.8

64.8%

32.4

-70.5%

45.2

177.5%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

194.4

845%

47.6

-955.3%

42.5

-155.6%

46

12.8%

20.6

138.8%

4.5

-111.3%

16.6

81.1%

52.7

-470.1%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

421.9

-206.5%

117.7

13.9%

152

-29.6%

124.4

-55%

137.6

-40%

136.8

-55.3%

117.2

-50.2%

80.3

33%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trích dự phòng dao động lớn

4.1

-23.5%

3.8

-1.6%

5.3

-0.4%

1.3

54.1%

3.3

0.2%

3.7

-12.3%

5.3

-57.5%

2.8

20.3%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

199

33.8%

214.2

3.3%

297

-9.8%

167.7

24.3%

300.6

-38.2%

221.5

7.6%

270.4

-12.3%

221.6

17.6%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

199

33.8%

214.2

3.3%

297

-9.8%

167.7

24.3%

300.6

-38.2%

221.5

7.6%

270.4

-12.3%

221.6

17.6%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

624.9

-41.5%

335.7

7.3%

454.3

-15.6%

293.4

3.7%

441.5

-38.4%

362

-9.3%

393

-21.9%

304.7

22.3%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

-160.1

-406.9%

113.5

80.7%

82.4

-21.6%

3.8

-90.4%

-31.6

-146.2%

62.8

4.3%

105.2

53%

39.9

104%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

0.9

106%

40.9

-24.4%

42.2

10.3%

32.1

7.3%

14.7

39.7%

32.9

-20.8%

47.1

-98.1%

34.6

-77%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

-159.2

-244.1%

72.6

142.8%

40.2

-30.8%

-28.2

-632.6%

-46.3

-204.9%

29.9

-9.4%

58.1

29.2%

5.3

43,539%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

1.4

40.2%

0.7

-31.8%

1.4

12.9%

-8.3

-1,164%

1

-32.7%

1

-4.5%

1.2

22.3%

0.8

-64.8%

Doanh thu hoạt động tài chính

96.8

0.5%

110.6

12.4%

126.3

-29.8%

99.6

-34.5%

96.3

132.7%

98.4

-3.5%

179.8

250.7%

152.2

33.5%

Chi phí hoạt động tài chính

7.8

-732.9%

10.6

-251.4%

3.1

74.9%

6.9

49%

0.9

86%

3

89%

12.3

-59.4%

13.5

56.7%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

89.1

-6.6%

100

4.9%

123.2

-26.4%

92.7

-33.1%

95.4

174.8%

95.3

28.3%

167.5

284.5%

138.6

67.5%

Thu nhập hoạt động khác

0.3

-84%

0.7

308.5%

0.2

6%

0.2

-0.6%

1.6

199.8%

0.2

34.4%

0.2

79.1%

0.2

43.8%

Chi phí hoạt động khác

-0.3

-49.1%

-0.2

-22.7%

-0.2

3.7%

-0.2

-6.6%

-0.2

32%

-0.2

-42.4%

-0.2

-126.7%

-0.2

-81%

Lợi nhuận hoạt động khác

-0

-102.4%

0.5

3,424%

-0

67%

-0

-655%

1.4

467.6%

-0

-395.5%

-0

-408.8%

0

-92.8%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

4.8

-58.1%

11.6

33.9%

12.6

19.9%

8.5

-11.7%

11.5

37.1%

8.7

-10.9%

10.5

-12.8%

9.6

206%

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

-63.9

-201.3%

185.4

37.4%

177.4

-25.3%

64.6

-58.1%

63.1

-29.1%

134.9

14.3%

237.3

133.7%

154.3

75%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

17.9

281.1%

29

-10.1%

34.2

-21.3%

12

56.5%

9.9

42.9%

26.3

-22.3%

28.2

-56.4%

27.7

-65.2%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

-46

-186.4%

156.4

44%

143.2

-31.5%

52.6

-58.5%

53.2

-25.7%

108.6

12.5%

209.1

150.3%

126.6

77.4%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

0.1

-94.9%

0.1

-94.9%

-1.1

-75.3%

-1.1

-728.3%

2.5

219.1%

1.2

435.2%

-0.7

-677.9%

0.2

-21.6%

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

-46.1

-190.9%

156.4

45.6%

144.3

-31.2%

53.7

-57.6%

50.7

-31.2%

107.4

11.5%

209.8

150.8%

126.5

77.7%

EPS Quý

-277

-184.4%

915

33%

845

-37.5%

323

-60.4%

328

-30.9%

688

11%

1,351

150.2%

816

74.4%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả